NearNEAR sang IDR:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NEAR/IDR: 1 NEAR ≈ Rp27,996.19 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp27,996.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,282,264,868 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng IDR là Rp597,871,765,638,441,407.37. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng IDR đã tăng Rp198.89, biểu thị mức tăng +0.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng IDR là Rp340,417.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,772.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang IDR

Rp27,996.19+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang IDR là Rp27,996.19 IDR, với sự thay đổi +0.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $1.69, with a 24-hour trading change of +0.89%, NEAR/USDT Spot is $1.69 and +0.89%, and NEAR/USDT Perpetual is $1.69 and +0.96%.

Bảng chuyển đổi Near sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NEAR sang IDR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NEAR
27,996.19IDR
2NEAR
55,992.38IDR
3NEAR
83,988.58IDR
4NEAR
111,984.77IDR
5NEAR
139,980.97IDR
6NEAR
167,977.16IDR
7NEAR
195,973.36IDR
8NEAR
223,969.55IDR
9NEAR
251,965.75IDR
10NEAR
279,961.94IDR
100NEAR
2,799,619.48IDR
500NEAR
13,998,097.41IDR
1,000NEAR
27,996,194.83IDR
5,000NEAR
139,980,974.16IDR
10,000NEAR
279,961,948.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NEAR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1IDR
0.00003571NEAR
2IDR
0.00007143NEAR
3IDR
0.0001071NEAR
4IDR
0.0001428NEAR
5IDR
0.0001785NEAR
6IDR
0.0002143NEAR
7IDR
0.00025NEAR
8IDR
0.0002857NEAR
9IDR
0.0003214NEAR
10IDR
0.0003571NEAR
10,000,000IDR
357.19NEAR
50,000,000IDR
1,785.95NEAR
100,000,000IDR
3,571.91NEAR
500,000,000IDR
17,859.56NEAR
1,000,000,000IDR
35,719.13NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang IDR và IDR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $1.68 USD, 1 NEAR = €1.43 EUR, 1 NEAR = ₹151.82 INR, 1 NEAR = Rp27,996.19 IDR, 1 NEAR = $2.32 CAD, 1 NEAR = £1.26 GBP, 1 NEAR = ฿53.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002864
logo BTCBTC
0.0000003258
logo ETHETH
0.000009281
logo USDTUSDT
0.03001
logo XRPXRP
0.01478
logo BNBBNB
0.00003381
logo USDCUSDC
0.03003
logo SOLSOL
0.0002192
logo SMARTSMART
8.85
logo STETHSTETH
0.000009292
logo TRXTRX
0.107
logo DOGEDOGE
0.2134
logo ADAADA
0.07095
logo WBTCWBTC
0.0000003268
logo BCHBCH
0.00005235
logo LINKLINK
0.002132

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide