NamecoinNMC sang USD:Chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Mỹ (USD)

NMC/USD: 1 NMC ≈ $1.89 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Namecoin Thị trường hôm nay

Namecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namecoin chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NMC, tổng vốn hóa thị trường của Namecoin tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Namecoin tính bằng USD đã tăng $0.1156, biểu thị mức tăng +6.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namecoin tính bằng USD là $13.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009151.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMC sang USD

$1.89+6.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMC sang USD là $1.89 USD, với sự thay đổi +6.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMC/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMC/USD trong ngày qua.

Giao dịch Namecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMC/-- Spot is -- and --, and NMC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namecoin sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NMC sang USD

logo NamecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NMC
1.89USD
2NMC
3.78USD
3NMC
5.67USD
4NMC
7.56USD
5NMC
9.45USD
6NMC
11.34USD
7NMC
13.23USD
8NMC
15.12USD
9NMC
17.01USD
10NMC
18.9USD
100NMC
189USD
500NMC
945USD
1,000NMC
1,890USD
5,000NMC
9,450USD
10,000NMC
18,900USD

Bảng chuyển đổi USD sang NMC

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namecoin
1USD
0.5291NMC
2USD
1.05NMC
3USD
1.58NMC
4USD
2.11NMC
5USD
2.64NMC
6USD
3.17NMC
7USD
3.7NMC
8USD
4.23NMC
9USD
4.76NMC
10USD
5.29NMC
1,000USD
529.1NMC
5,000USD
2,645.5NMC
10,000USD
5,291NMC
50,000USD
26,455.02NMC
100,000USD
52,910.05NMC

Bảng chuyển đổi số tiền NMC sang USD và USD sang NMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang NMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMC = $1.89 USD, 1 NMC = €1.6 EUR, 1 NMC = ₹166.94 INR, 1 NMC = Rp31,404.75 IDR, 1 NMC = $2.61 CAD, 1 NMC = £1.4 GBP, 1 NMC = ฿60.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.37
logo BTCBTC
0.004427
logo ETHETH
0.1192
logo USDTUSDT
499.62
logo XRPXRP
174.52
logo BNBBNB
0.4957
logo SOLSOL
2.28
logo USDCUSDC
500.4
logo SMARTSMART
103,297.24
logo DOGEDOGE
2,076.58
logo STETHSTETH
0.1192
logo TRXTRX
1,485.44
logo ADAADA
607.97
logo LINKLINK
22.91
logo AVAXAVAX
14.48
logo WBTCWBTC
0.004424

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NMC của bạn

Nhập số lượng NMC của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namecoin hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namecoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namecoin sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide