NamecoinNMC sang HKD:Chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NMC/HKD: 1 NMC ≈ $14.21 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Namecoin Thị trường hôm nay

Namecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namecoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $14.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NMC, tổng vốn hóa thị trường của Namecoin tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Namecoin tính bằng HKD đã tăng $1.14, biểu thị mức tăng +8.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namecoin tính bằng HKD là $101.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00711.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMC sang HKD

$14.21+8.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMC sang HKD là $14.21 HKD, với sự thay đổi +8.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Namecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMC/-- Spot is -- and --, and NMC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namecoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NMC sang HKD

logo NamecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NMC
14.21HKD
2NMC
28.43HKD
3NMC
42.65HKD
4NMC
56.87HKD
5NMC
71.09HKD
6NMC
85.31HKD
7NMC
99.53HKD
8NMC
113.75HKD
9NMC
127.97HKD
10NMC
142.19HKD
100NMC
1,421.91HKD
500NMC
7,109.55HKD
1,000NMC
14,219.1HKD
5,000NMC
71,095.5HKD
10,000NMC
142,191HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NMC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namecoin
1HKD
0.07032NMC
2HKD
0.1406NMC
3HKD
0.2109NMC
4HKD
0.2813NMC
5HKD
0.3516NMC
6HKD
0.4219NMC
7HKD
0.4922NMC
8HKD
0.5626NMC
9HKD
0.6329NMC
10HKD
0.7032NMC
10,000HKD
703.27NMC
50,000HKD
3,516.39NMC
100,000HKD
7,032.79NMC
500,000HKD
35,163.96NMC
1,000,000HKD
70,327.93NMC

Bảng chuyển đổi số tiền NMC sang HKD và HKD sang NMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang NMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMC = $1.83 USD, 1 NMC = €1.55 EUR, 1 NMC = ₹161.64 INR, 1 NMC = Rp30,407.78 IDR, 1 NMC = $2.53 CAD, 1 NMC = £1.35 GBP, 1 NMC = ฿58.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.89
logo BTCBTC
0.0005691
logo ETHETH
0.01528
logo USDTUSDT
64.31
logo XRPXRP
22.49
logo BNBBNB
0.06383
logo SOLSOL
0.2924
logo USDCUSDC
64.4
logo SMARTSMART
13,296.56
logo DOGEDOGE
266.01
logo STETHSTETH
0.0153
logo TRXTRX
189.04
logo ADAADA
78.03
logo AVAXAVAX
1.82
logo LINKLINK
2.95
logo WBTCWBTC
0.0005683

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NMC của bạn

Nhập số lượng NMC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namecoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namecoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namecoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide