NamecoinNMC sang THB:Chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Baht Thái (THB)

NMC/THB: 1 NMC ≈ ฿32.31 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Namecoin Thị trường hôm nay

Namecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namecoin chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿32.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NMC, tổng vốn hóa thị trường của Namecoin tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Namecoin tính bằng THB đã tăng ฿0.1255, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namecoin tính bằng THB là ฿424.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02965.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMC sang THB

฿32.31+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMC sang THB là ฿32.31 THB, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMC/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMC/THB trong ngày qua.

Giao dịch Namecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMC/-- Spot is -- and --, and NMC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namecoin sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NMC sang THB

logo NamecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NMC
32.31THB
2NMC
64.63THB
3NMC
96.94THB
4NMC
129.26THB
5NMC
161.57THB
6NMC
193.89THB
7NMC
226.2THB
8NMC
258.52THB
9NMC
290.83THB
10NMC
323.15THB
100NMC
3,231.54THB
500NMC
16,157.71THB
1,000NMC
32,315.42THB
5,000NMC
161,577.13THB
10,000NMC
323,154.27THB

Bảng chuyển đổi THB sang NMC

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Namecoin
1THB
0.03094NMC
2THB
0.06188NMC
3THB
0.09283NMC
4THB
0.1237NMC
5THB
0.1547NMC
6THB
0.1856NMC
7THB
0.2166NMC
8THB
0.2475NMC
9THB
0.2785NMC
10THB
0.3094NMC
10,000THB
309.44NMC
50,000THB
1,547.24NMC
100,000THB
3,094.49NMC
500,000THB
15,472.48NMC
1,000,000THB
30,944.97NMC

Bảng chuyển đổi số tiền NMC sang THB và THB sang NMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMC sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 THB sang NMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMC = $1 USD, 1 NMC = €0.86 EUR, 1 NMC = ₹88.49 INR, 1 NMC = Rp16,664.96 IDR, 1 NMC = $1.4 CAD, 1 NMC = £0.76 GBP, 1 NMC = ฿32.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.39
logo BTCBTC
0.0001624
logo ETHETH
0.004907
logo USDTUSDT
15.43
logo XRPXRP
6.89
logo BNBBNB
0.01658
logo SOLSOL
0.1112
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
4,554.95
logo TRXTRX
52.75
logo STETHSTETH
0.00491
logo DOGEDOGE
96.57
logo ADAADA
31.51
logo WBTCWBTC
0.0001628
logo HYPEHYPE
0.402
logo BCHBCH
0.03154

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NMC của bạn

Nhập số lượng NMC của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namecoin hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namecoin sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namecoin sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide