Mixin Thị trường hôm nay
Mixin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mixin chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,574,203.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của Mixin tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Mixin tính bằng VND đã tăng ₫1,324.2, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mixin tính bằng VND là ₫54,963,632.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,125,672.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang VND là ₫2,574,203.23 VND, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/VND trong ngày qua.
Giao dịch Mixin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XIN/-- Spot is $ and --, and XIN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Mixin sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi XIN sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XIN | 2,574,203.23VND |
2XIN | 5,148,406.46VND |
3XIN | 7,722,609.69VND |
4XIN | 10,296,812.93VND |
5XIN | 12,871,016.16VND |
6XIN | 15,445,219.39VND |
7XIN | 18,019,422.63VND |
8XIN | 20,593,625.86VND |
9XIN | 23,167,829.09VND |
10XIN | 25,742,032.33VND |
100XIN | 257,420,323.3VND |
500XIN | 1,287,101,616.51VND |
1,000XIN | 2,574,203,233.03VND |
5,000XIN | 12,871,016,165.15VND |
10,000XIN | 25,742,032,330.3VND |
Bảng chuyển đổi VND sang XIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0000003884XIN |
2VND | 0.0000007769XIN |
3VND | 0.000001165XIN |
4VND | 0.000001553XIN |
5VND | 0.000001942XIN |
6VND | 0.00000233XIN |
7VND | 0.000002719XIN |
8VND | 0.000003107XIN |
9VND | 0.000003496XIN |
10VND | 0.000003884XIN |
1,000,000,000VND | 388.46XIN |
5,000,000,000VND | 1,942.34XIN |
10,000,000,000VND | 3,884.69XIN |
50,000,000,000VND | 19,423.48XIN |
100,000,000,000VND | 38,846.97XIN |
Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang VND và VND sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XIN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 VND sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mixin phổ biến
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | $98.15USD |
![]() | €84.3EUR |
![]() | ₹8,647.37INR |
![]() | Rp1,612,021.45IDR |
![]() | $135.29CAD |
![]() | £73.27GBP |
![]() | ฿3,174.22THB |
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | ₽7,909.56RUB |
![]() | R$536.65BRL |
![]() | د.إ360.46AED |
![]() | ₺4,041.59TRY |
![]() | ¥701.07CNY |
![]() | ¥14,563.92JPY |
![]() | $766.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $98.15 USD, 1 XIN = €84.3 EUR, 1 XIN = ₹8,647.37 INR, 1 XIN = Rp1,612,021.45 IDR, 1 XIN = $135.29 CAD, 1 XIN = £73.27 GBP, 1 XIN = ฿3,174.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
USDE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001126 |
![]() | 0.0000001704 |
![]() | 0.000004271 |
![]() | 0.006689 |
![]() | 0.01905 |
![]() | 0.00002221 |
![]() | 0.00009103 |
![]() | 0.01906 |
![]() | 3.01 |
![]() | 0.000004281 |
![]() | 0.08682 |
![]() | 0.05585 |
![]() | 0.02275 |
![]() | 0.0008039 |
![]() | 0.0000001703 |
![]() | 0.01905 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mixin (XIN) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng XIN của bạn
Nhập số lượng XIN của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mixin (XIN)

Camp Network Xin Lỗi và Hoàn Tiền Cho Người Dùng Sau Tranh Cãi Về Phí Airdrop
Với tư cách là content creator tại Gate, tôi luôn phân tích những diễn biến quan trọng trong thị trường crypto một cách rõ ràng và chi tiết.

Đơn xin ETF HBAR khơi dậy một làn sóng: Phân tích toàn diện về Vị thế của các tổ chức và Triển vọng giá
Với việc nhiều tổ chức hàng đầu nộp đơn xin ETF HBAR, token gốc của Hedera đang trở thành trọng tâm mới trong thị trường crypto.

Nhà phân tích dự đoán giá XRP sẽ giảm xuống dưới 3 đô la, nhưng có hy vọng từ hỗ trợ chính và triển vọng ETF
Nếu các tổ chức như BlackRock nộp đơn xin như thị trường mong đợi, XRP có thể biến cuộc khủng hoảng hiện tại thành một bàn đạp để vượt qua mốc 5 đô la.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
