Mixin Thị trường hôm nay
Mixin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mixin chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥14,716.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của Mixin tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Mixin tính bằng JPY đã tăng ¥267.31, biểu thị mức tăng +1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mixin tính bằng JPY là ¥310,964.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6,368.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang JPY là ¥14,716.75 JPY, với sự thay đổi +1.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Mixin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XIN/-- Spot is $ and --, and XIN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Mixin sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi XIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XIN | 14,586.17JPY |
2XIN | 29,172.35JPY |
3XIN | 43,758.53JPY |
4XIN | 58,344.7JPY |
5XIN | 72,930.88JPY |
6XIN | 87,517.06JPY |
7XIN | 102,103.23JPY |
8XIN | 116,689.41JPY |
9XIN | 131,275.59JPY |
10XIN | 145,861.76JPY |
100XIN | 1,458,617.66JPY |
500XIN | 7,293,088.34JPY |
1,000XIN | 14,586,176.69JPY |
5,000XIN | 72,930,883.45JPY |
10,000XIN | 145,861,766.9JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00006855XIN |
2JPY | 0.0001371XIN |
3JPY | 0.0002056XIN |
4JPY | 0.0002742XIN |
5JPY | 0.0003427XIN |
6JPY | 0.0004113XIN |
7JPY | 0.0004799XIN |
8JPY | 0.0005484XIN |
9JPY | 0.000617XIN |
10JPY | 0.0006855XIN |
10,000,000JPY | 685.58XIN |
50,000,000JPY | 3,427.9XIN |
100,000,000JPY | 6,855.8XIN |
500,000,000JPY | 34,279.03XIN |
1,000,000,000JPY | 68,558.06XIN |
Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang JPY và JPY sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 JPY sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mixin phổ biến
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | $98.3USD |
![]() | €84.43EUR |
![]() | ₹8,660.58INR |
![]() | Rp1,614,485.06IDR |
![]() | $135.5CAD |
![]() | £73.38GBP |
![]() | ฿3,179.07THB |
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | ₽7,921.64RUB |
![]() | R$537.47BRL |
![]() | د.إ361.01AED |
![]() | ₺4,047.77TRY |
![]() | ¥702.14CNY |
![]() | ¥14,586.18JPY |
![]() | $767.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $98.3 USD, 1 XIN = €84.43 EUR, 1 XIN = ₹8,660.58 INR, 1 XIN = Rp1,614,485.06 IDR, 1 XIN = $135.5 CAD, 1 XIN = £73.38 GBP, 1 XIN = ฿3,179.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
USDE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1996 |
![]() | 0.00003003 |
![]() | 0.0007527 |
![]() | 1.17 |
![]() | 3.36 |
![]() | 0.003914 |
![]() | 0.01589 |
![]() | 3.37 |
![]() | 535.17 |
![]() | 0.0007558 |
![]() | 15.38 |
![]() | 9.88 |
![]() | 4.01 |
![]() | 0.1417 |
![]() | 0.00003005 |
![]() | 3.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mixin (XIN) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng XIN của bạn
Nhập số lượng XIN của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mixin (XIN)

Camp Network Xin Lỗi và Hoàn Tiền Cho Người Dùng Sau Tranh Cãi Về Phí Airdrop
Với tư cách là content creator tại Gate, tôi luôn phân tích những diễn biến quan trọng trong thị trường crypto một cách rõ ràng và chi tiết.

Đơn xin ETF HBAR khơi dậy một làn sóng: Phân tích toàn diện về Vị thế của các tổ chức và Triển vọng giá
Với việc nhiều tổ chức hàng đầu nộp đơn xin ETF HBAR, token gốc của Hedera đang trở thành trọng tâm mới trong thị trường crypto.

Nhà phân tích dự đoán giá XRP sẽ giảm xuống dưới 3 đô la, nhưng có hy vọng từ hỗ trợ chính và triển vọng ETF
Nếu các tổ chức như BlackRock nộp đơn xin như thị trường mong đợi, XRP có thể biến cuộc khủng hoảng hiện tại thành một bàn đạp để vượt qua mốc 5 đô la.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
