Metal DollarXMD sang TRY:Chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

XMD/TRY: 1 XMD ≈ ₺41.93 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Dollar Thị trường hôm nay

Metal Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XMD chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺41.93. Với nguồn cung lưu hành là 836,560.77 XMD, tổng vốn hóa thị trường của XMD tính bằng TRY là ₺1,471,122,103.13. Trong 24h qua, giá của XMD tính bằng TRY đã giảm ₺-0.05469, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XMD tính bằng TRY là ₺45.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺38.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMD sang TRY

41.93-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMD sang TRY là ₺41.93 TRY, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMD/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMD/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Metal Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XMD/-- Spot is -- and --, and XMD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metal Dollar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi XMD sang TRY

logo Metal DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1XMD
41.93TRY
2XMD
83.86TRY
3XMD
125.8TRY
4XMD
167.73TRY
5XMD
209.67TRY
6XMD
251.6TRY
7XMD
293.54TRY
8XMD
335.47TRY
9XMD
377.41TRY
10XMD
419.34TRY
100XMD
4,193.49TRY
500XMD
20,967.45TRY
1,000XMD
41,934.9TRY
5,000XMD
209,674.5TRY
10,000XMD
419,349TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang XMD

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Dollar
1TRY
0.02384XMD
2TRY
0.04769XMD
3TRY
0.07153XMD
4TRY
0.09538XMD
5TRY
0.1192XMD
6TRY
0.143XMD
7TRY
0.1669XMD
8TRY
0.1907XMD
9TRY
0.2146XMD
10TRY
0.2384XMD
10,000TRY
238.46XMD
50,000TRY
1,192.32XMD
100,000TRY
2,384.64XMD
500,000TRY
11,923.24XMD
1,000,000TRY
23,846.48XMD

Bảng chuyển đổi số tiền XMD sang TRY và TRY sang XMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XMD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang XMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMD = $1 USD, 1 XMD = €0.86 EUR, 1 XMD = ₹88 INR, 1 XMD = Rp16,569.79 IDR, 1 XMD = $1.4 CAD, 1 XMD = £0.74 GBP, 1 XMD = ฿32.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7466
logo BTCBTC
0.0001107
logo ETHETH
0.003037
logo USDTUSDT
11.92
logo BNBBNB
0.01085
logo XRPXRP
5
logo SOLSOL
0.06313
logo USDCUSDC
11.92
logo SMARTSMART
2,598.9
logo STETHSTETH
0.003036
logo TRXTRX
37.52
logo DOGEDOGE
61.29
logo ADAADA
18.5
logo WBTCWBTC
0.0001107
logo USDEUSDE
11.93
logo LINKLINK
0.6966

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng XMD của bạn

Nhập số lượng XMD của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Dollar hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Dollar sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Dollar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide