Metal DollarXMD sang JPY:Chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Yên Nhật (JPY)

XMD/JPY: 1 XMD ≈ ¥150.43 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Dollar Thị trường hôm nay

Metal Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal Dollar chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥150.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 836,560.77 XMD, tổng vốn hóa thị trường của Metal Dollar tính bằng JPY là ¥18,932,274,118.29. Trong 24h qua, giá của Metal Dollar tính bằng JPY đã tăng ¥0.435, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal Dollar tính bằng JPY là ¥163.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥136.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMD sang JPY

¥150.43+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMD sang JPY là ¥150.43 JPY, với sự thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Metal Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XMD/-- Spot is -- and --, and XMD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metal Dollar sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi XMD sang JPY

logo Metal DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XMD
150.43JPY
2XMD
300.87JPY
3XMD
451.3JPY
4XMD
601.74JPY
5XMD
752.18JPY
6XMD
902.61JPY
7XMD
1,053.05JPY
8XMD
1,203.49JPY
9XMD
1,353.92JPY
10XMD
1,504.36JPY
100XMD
15,043.63JPY
500XMD
75,218.15JPY
1,000XMD
150,436.3JPY
5,000XMD
752,181.5JPY
10,000XMD
1,504,363JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XMD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Dollar
1JPY
0.006647XMD
2JPY
0.01329XMD
3JPY
0.01994XMD
4JPY
0.02658XMD
5JPY
0.03323XMD
6JPY
0.03988XMD
7JPY
0.04653XMD
8JPY
0.05317XMD
9JPY
0.05982XMD
10JPY
0.06647XMD
100,000JPY
664.73XMD
500,000JPY
3,323.66XMD
1,000,000JPY
6,647.33XMD
5,000,000JPY
33,236.65XMD
10,000,000JPY
66,473.31XMD

Bảng chuyển đổi số tiền XMD sang JPY và JPY sang XMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XMD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang XMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMD = $1 USD, 1 XMD = €0.85 EUR, 1 XMD = ₹87.62 INR, 1 XMD = Rp16,493.59 IDR, 1 XMD = $1.4 CAD, 1 XMD = £0.74 GBP, 1 XMD = ฿32.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2089
logo BTCBTC
0.00003103
logo ETHETH
0.0008549
logo USDTUSDT
3.32
logo BNBBNB
0.003041
logo XRPXRP
1.4
logo SOLSOL
0.01772
logo USDCUSDC
3.32
logo SMARTSMART
800.94
logo STETHSTETH
0.0008555
logo TRXTRX
10.61
logo DOGEDOGE
17.54
logo ADAADA
5.24
logo WBTCWBTC
0.00003103
logo USDEUSDE
3.32
logo LINKLINK
0.1976

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng XMD của bạn

Nhập số lượng XMD của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Dollar hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Dollar sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Dollar sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide