Metal DollarXMD sang AED:Chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

XMD/AED: 1 XMD ≈ د.إ3.66 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Dollar Thị trường hôm nay

Metal Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal Dollar chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ3.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 836,560.77 XMD, tổng vốn hóa thị trường của Metal Dollar tính bằng AED là د.إ11,253,021.11. Trong 24h qua, giá của Metal Dollar tính bằng AED đã tăng د.إ0.0009177, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal Dollar tính bằng AED là د.إ3.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ3.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMD sang AED

د.إ3.66+0.025%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMD sang AED là د.إ3.66 AED, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMD/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMD/AED trong ngày qua.

Giao dịch Metal Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XMD/-- Spot is -- and --, and XMD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metal Dollar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi XMD sang AED

logo Metal DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1XMD
3.66AED
2XMD
7.32AED
3XMD
10.98AED
4XMD
14.65AED
5XMD
18.31AED
6XMD
21.97AED
7XMD
25.63AED
8XMD
29.3AED
9XMD
32.96AED
10XMD
36.62AED
100XMD
366.27AED
500XMD
1,831.38AED
1,000XMD
3,662.77AED
5,000XMD
18,313.85AED
10,000XMD
36,627.71AED

Bảng chuyển đổi AED sang XMD

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Dollar
1AED
0.273XMD
2AED
0.546XMD
3AED
0.819XMD
4AED
1.09XMD
5AED
1.36XMD
6AED
1.63XMD
7AED
1.91XMD
8AED
2.18XMD
9AED
2.45XMD
10AED
2.73XMD
1,000AED
273.01XMD
5,000AED
1,365.08XMD
10,000AED
2,730.17XMD
50,000AED
13,650.86XMD
100,000AED
27,301.73XMD

Bảng chuyển đổi số tiền XMD sang AED và AED sang XMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XMD sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AED sang XMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMD = $1 USD, 1 XMD = €0.85 EUR, 1 XMD = ₹87.76 INR, 1 XMD = Rp16,525.9 IDR, 1 XMD = $1.4 CAD, 1 XMD = £0.74 GBP, 1 XMD = ฿32.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.59
logo BTCBTC
0.001275
logo ETHETH
0.03507
logo USDTUSDT
136.08
logo BNBBNB
0.1257
logo XRPXRP
58.05
logo SOLSOL
0.733
logo USDCUSDC
136.2
logo SMARTSMART
30,189.15
logo STETHSTETH
0.03512
logo TRXTRX
434.25
logo DOGEDOGE
722.84
logo ADAADA
216.65
logo WBTCWBTC
0.001277
logo USDEUSDE
136.29
logo LINKLINK
8.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng XMD của bạn

Nhập số lượng XMD của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Dollar hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Dollar sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Dollar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide