Linea Thị trường hôm nay
Linea đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINEA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp166.77. Với nguồn cung lưu hành là 15,482,147,850 LINEA, tổng vốn hóa thị trường của LINEA tính bằng IDR là Rp43,193,390,476,133,122.39. Trong 24h qua, giá của LINEA tính bằng IDR đã giảm Rp-6.18, biểu thị mức giảm -3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINEA tính bằng IDR là Rp809.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp96.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINEA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINEA sang IDR là Rp166.77 IDR, với sự thay đổi -3.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINEA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINEA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Linea
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.01026 | -2.37% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01025 | -2.10% |
The real-time trading price of LINEA/USDT Spot is $0.01026, with a 24-hour trading change of -2.37%, LINEA/USDT Spot is $0.01026 and -2.37%, and LINEA/USDT Perpetual is $0.01025 and -2.10%.
Bảng chuyển đổi Linea sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi LINEA sang IDR
Chuyển thành | |
|---|---|
1LINEA | 166.77IDR |
2LINEA | 333.55IDR |
3LINEA | 500.33IDR |
4LINEA | 667.11IDR |
5LINEA | 833.89IDR |
6LINEA | 1,000.67IDR |
7LINEA | 1,167.45IDR |
8LINEA | 1,334.22IDR |
9LINEA | 1,501IDR |
10LINEA | 1,667.78IDR |
100LINEA | 16,677.87IDR |
500LINEA | 83,389.35IDR |
1,000LINEA | 166,778.71IDR |
5,000LINEA | 833,893.57IDR |
10,000LINEA | 1,667,787.14IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang LINEA
Chuyển thành | |
|---|---|
1IDR | 0.005995LINEA |
2IDR | 0.01199LINEA |
3IDR | 0.01798LINEA |
4IDR | 0.02398LINEA |
5IDR | 0.02997LINEA |
6IDR | 0.03597LINEA |
7IDR | 0.04197LINEA |
8IDR | 0.04796LINEA |
9IDR | 0.05396LINEA |
10IDR | 0.05995LINEA |
100,000IDR | 599.59LINEA |
500,000IDR | 2,997.98LINEA |
1,000,000IDR | 5,995.96LINEA |
5,000,000IDR | 29,979.84LINEA |
10,000,000IDR | 59,959.68LINEA |
Bảng chuyển đổi số tiền LINEA sang IDR và IDR sang LINEA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINEA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang LINEA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Linea phổ biến
Linea | 1 LINEA |
|---|---|
$0.01USD | |
€0.01EUR | |
₹0.88INR | |
Rp166.78IDR | |
$0.01CAD | |
£0.01GBP | |
฿0.32THB |
Linea | 1 LINEA |
|---|---|
₽0.81RUB | |
R$0.05BRL | |
د.إ0.04AED | |
₺0.42TRY | |
¥0.07CNY | |
¥1.55JPY | |
$0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINEA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINEA = $0.01 USD, 1 LINEA = €0.01 EUR, 1 LINEA = ₹0.88 INR, 1 LINEA = Rp166.78 IDR, 1 LINEA = $0.01 CAD, 1 LINEA = £0.01 GBP, 1 LINEA = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.002885 | |
0.0000003352 | |
0.00001025 | |
0.02992 | |
0.0147 | |
0.00003385 | |
0.02986 | |
0.0002258 |
0.1051 | |
9.98 | |
0.00001028 | |
0.2 | |
0.06719 | |
0.0000003353 | |
0.0007852 | |
0.00006226 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Linea (LINEA) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng LINEA của bạn
Nhập số lượng LINEA của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Linea hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Linea.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Linea sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Linea sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Linea sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Linea sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Linea sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Linea (LINEA)
Hướng Dẫn Toàn Diện Về Linea Block Explorer: Công Cụ Dẫn Đường Dữ Liệu On-Chain Lớp 2 Của Bạn
Khi cạnh tranh giữa các giải pháp Layer 2 trên Ethereum ngày càng gay gắt hướng tới năm 2025, Linea đã nổi lên như một nhân tố chủ chốt trong bức tranh mở rộng quy mô.
Dự báo giá Linea 2025-2026: Phân tích chuyên sâu, các yếu tố thúc đẩy chính và triển vọng thị trường
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ Layer 2 và hệ sinh thái Ethereum, Linea đã nổi lên như một giải pháp mở rộng Layer 2 đầy tiềm năng, thu hút sự quan tâm đáng kể từ cả nhà đầu tư lẫn các nhà phát triển.
Sự trỗi dậy của Linea và Polygon làm dấy lên lo ngại trong hệ sinh thái Layer 2 của Ethereum: Bức tranh cạnh tranh đang đứng trước sự thay đổi lớn
Với sự phát triển nhanh chóng của hệ sinh thái Ethereum Layer 2 (L2), các giải pháp từng được xem là chìa khóa cho khả năng mở rộng và giao dịch phi tập trung—như Optimism và Arbitrum—nay đang phải đối mặt với làn sóng cạnh tranh mới.