Linea Thị trường hôm nay
Linea đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINEA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008435. Với nguồn cung lưu hành là 15,482,147,850 LINEA, tổng vốn hóa thị trường của LINEA tính bằng EUR là €112,758,648.76. Trong 24h qua, giá của LINEA tính bằng EUR đã giảm €-0.0008672, biểu thị mức giảm -9.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINEA tính bằng EUR là €0.04178, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004964.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINEA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINEA sang EUR là €0.008435 EUR, với sự thay đổi -9.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINEA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINEA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Linea
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.00968 | -9.19% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00972 | -8.90% |
The real-time trading price of LINEA/USDT Spot is $0.00968, with a 24-hour trading change of -9.19%, LINEA/USDT Spot is $0.00968 and -9.19%, and LINEA/USDT Perpetual is $0.00972 and -8.90%.
Bảng chuyển đổi Linea sang Euro
Bảng chuyển đổi LINEA sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1LINEA | 0EUR |
2LINEA | 0.01EUR |
3LINEA | 0.02EUR |
4LINEA | 0.03EUR |
5LINEA | 0.04EUR |
6LINEA | 0.05EUR |
7LINEA | 0.05EUR |
8LINEA | 0.06EUR |
9LINEA | 0.07EUR |
10LINEA | 0.08EUR |
100,000LINEA | 843.54EUR |
500,000LINEA | 4,217.7EUR |
1,000,000LINEA | 8,435.41EUR |
5,000,000LINEA | 42,177.09EUR |
10,000,000LINEA | 84,354.18EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LINEA
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 118.54LINEA |
2EUR | 237.09LINEA |
3EUR | 355.64LINEA |
4EUR | 474.19LINEA |
5EUR | 592.73LINEA |
6EUR | 711.28LINEA |
7EUR | 829.83LINEA |
8EUR | 948.38LINEA |
9EUR | 1,066.92LINEA |
10EUR | 1,185.47LINEA |
100EUR | 11,854.77LINEA |
500EUR | 59,273.88LINEA |
1,000EUR | 118,547.77LINEA |
5,000EUR | 592,738.85LINEA |
10,000EUR | 1,185,477.7LINEA |
Bảng chuyển đổi số tiền LINEA sang EUR và EUR sang LINEA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 LINEA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang LINEA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Linea phổ biến
Linea | 1 LINEA |
|---|---|
$0.01USD | |
€0.01EUR | |
₹0.87INR | |
Rp163.43IDR | |
$0.01CAD | |
£0.01GBP | |
฿0.32THB |
Linea | 1 LINEA |
|---|---|
₽0.79RUB | |
R$0.05BRL | |
د.إ0.04AED | |
₺0.41TRY | |
¥0.07CNY | |
¥1.52JPY | |
$0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINEA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINEA = $0.01 USD, 1 LINEA = €0.01 EUR, 1 LINEA = ₹0.87 INR, 1 LINEA = Rp163.43 IDR, 1 LINEA = $0.01 CAD, 1 LINEA = £0.01 GBP, 1 LINEA = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
55.57 | |
0.006513 | |
0.2009 | |
579.6 | |
284.01 | |
0.663 | |
578.81 | |
4.42 |
2,040.61 | |
195,610.82 | |
0.2011 | |
3,925.87 | |
1,318.84 | |
0.006518 | |
15.48 | |
1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Linea (LINEA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng LINEA của bạn
Nhập số lượng LINEA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Linea hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Linea.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Linea sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Linea sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Linea sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Linea sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Linea sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Linea (LINEA)
Hướng Dẫn Toàn Diện Về Linea Block Explorer: Công Cụ Dẫn Đường Dữ Liệu On-Chain Lớp 2 Của Bạn
Khi cạnh tranh giữa các giải pháp Layer 2 trên Ethereum ngày càng gay gắt hướng tới năm 2025, Linea đã nổi lên như một nhân tố chủ chốt trong bức tranh mở rộng quy mô.
Dự báo giá Linea 2025-2026: Phân tích chuyên sâu, các yếu tố thúc đẩy chính và triển vọng thị trường
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ Layer 2 và hệ sinh thái Ethereum, Linea đã nổi lên như một giải pháp mở rộng Layer 2 đầy tiềm năng, thu hút sự quan tâm đáng kể từ cả nhà đầu tư lẫn các nhà phát triển.
Sự trỗi dậy của Linea và Polygon làm dấy lên lo ngại trong hệ sinh thái Layer 2 của Ethereum: Bức tranh cạnh tranh đang đứng trước sự thay đổi lớn
Với sự phát triển nhanh chóng của hệ sinh thái Ethereum Layer 2 (L2), các giải pháp từng được xem là chìa khóa cho khả năng mở rộng và giao dịch phi tập trung—như Optimism và Arbitrum—nay đang phải đối mặt với làn sóng cạnh tranh mới.