GoldfinchGFI sang TZS:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Shilling Tanzania (TZS)

GFI/TZS: 1 GFI ≈ Sh1,267.09 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh1,267.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,374,878.35 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng TZS là Sh290,311,780,897,345.88. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng TZS đã tăng Sh58.06, biểu thị mức tăng +4.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng TZS là Sh80,825.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh712.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang TZS

Sh1,267.09+4.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang TZS là Sh1,267.09 TZS, với sự thay đổi +4.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.5189
+5.38%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001241
+5.79%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.5189, with a 24-hour trading change of +5.38%, GFI/USDT Spot is $0.5189 and +5.38%, and GFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi GFI sang TZS

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1GFI
1,267.58TZS
2GFI
2,535.17TZS
3GFI
3,802.76TZS
4GFI
5,070.35TZS
5GFI
6,337.94TZS
6GFI
7,605.53TZS
7GFI
8,873.12TZS
8GFI
10,140.71TZS
9GFI
11,408.3TZS
10GFI
12,675.89TZS
100GFI
126,758.93TZS
500GFI
633,794.68TZS
1,000GFI
1,267,589.37TZS
5,000GFI
6,337,946.87TZS
10,000GFI
12,675,893.75TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang GFI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1TZS
0.0007888GFI
2TZS
0.001577GFI
3TZS
0.002366GFI
4TZS
0.003155GFI
5TZS
0.003944GFI
6TZS
0.004733GFI
7TZS
0.005522GFI
8TZS
0.006311GFI
9TZS
0.0071GFI
10TZS
0.007888GFI
1,000,000TZS
788.89GFI
5,000,000TZS
3,944.49GFI
10,000,000TZS
7,888.99GFI
50,000,000TZS
39,444.95GFI
100,000,000TZS
78,889.9GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang TZS và TZS sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.52 USD, 1 GFI = €0.44 EUR, 1 GFI = ₹45.61 INR, 1 GFI = Rp8,580.64 IDR, 1 GFI = $0.71 CAD, 1 GFI = £0.38 GBP, 1 GFI = ฿16.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.01253
logo BTCBTC
0.000001817
logo ETHETH
0.00004884
logo USDTUSDT
0.2037
logo XRPXRP
0.07205
logo BNBBNB
0.0002007
logo SOLSOL
0.0009497
logo USDCUSDC
0.2038
logo SMARTSMART
41.96
logo DOGEDOGE
0.857
logo STETHSTETH
0.00004876
logo TRXTRX
0.6059
logo ADAADA
0.2516
logo LINKLINK
0.009435
logo USDEUSDE
0.2036
logo WBTCWBTC
0.000001814

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide