GoldfinchGFI sang IDR:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GFI/IDR: 1 GFI ≈ Rp5,765.4 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5,765.4. Với nguồn cung lưu hành là 93,404,129.25 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng IDR là Rp8,965,466,658,069,488.83. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng IDR đã giảm Rp-236.47, biểu thị mức giảm -3.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng IDR là Rp548,404.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,832.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang IDR

Rp5,765.4-3.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang IDR là Rp5,765.4 IDR, với sự thay đổi -3.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.348
-3.78%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.00008931
-3.82%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.348, with a 24-hour trading change of -3.78%, GFI/USDT Spot is $0.348 and -3.78%, and GFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GFI sang IDR

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GFI
5,765.4IDR
2GFI
11,530.8IDR
3GFI
17,296.2IDR
4GFI
23,061.61IDR
5GFI
28,827.01IDR
6GFI
34,592.41IDR
7GFI
40,357.81IDR
8GFI
46,123.22IDR
9GFI
51,888.62IDR
10GFI
57,654.02IDR
100GFI
576,540.28IDR
500GFI
2,882,701.41IDR
1,000GFI
5,765,402.83IDR
5,000GFI
28,827,014.19IDR
10,000GFI
57,654,028.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1IDR
0.0001734GFI
2IDR
0.0003468GFI
3IDR
0.0005203GFI
4IDR
0.0006937GFI
5IDR
0.0008672GFI
6IDR
0.00104GFI
7IDR
0.001214GFI
8IDR
0.001387GFI
9IDR
0.001561GFI
10IDR
0.001734GFI
1,000,000IDR
173.44GFI
5,000,000IDR
867.24GFI
10,000,000IDR
1,734.48GFI
50,000,000IDR
8,672.42GFI
100,000,000IDR
17,344.84GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang IDR và IDR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.35 USD, 1 GFI = €0.3 EUR, 1 GFI = ₹30.74 INR, 1 GFI = Rp5,765.4 IDR, 1 GFI = $0.49 CAD, 1 GFI = £0.26 GBP, 1 GFI = ฿11.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002315
logo BTCBTC
0.0000002723
logo ETHETH
0.000007747
logo USDTUSDT
0.02999
logo BNBBNB
0.00002747
logo XRPXRP
0.01201
logo SOLSOL
0.0001615
logo USDCUSDC
0.03002
logo SMARTSMART
7.05
logo STETHSTETH
0.000007749
logo DOGEDOGE
0.1605
logo TRXTRX
0.1008
logo ADAADA
0.04912
logo WBTCWBTC
0.0000002725
logo LINKLINK
0.001747
logo HYPEHYPE
0.0006854

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide