FriendXFRIENDX sang VND:Chuyển đổi FriendX (FRIENDX) sang Việt Nam đồng (VND)

FRIENDX/VND: 1 FRIENDX ≈ ₫487.64 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FriendX Thị trường hôm nay

FriendX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRIENDX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫487.64. Với nguồn cung lưu hành là 0 FRIENDX, tổng vốn hóa thị trường của FRIENDX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FRIENDX tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIENDX tính bằng VND là ₫6,225.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫466.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIENDX sang VND

487.64--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIENDX sang VND là ₫487.64 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIENDX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIENDX/VND trong ngày qua.

Giao dịch FriendX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRIENDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FRIENDX/-- Spot is $ and --, and FRIENDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FriendX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FRIENDX sang VND

logo FriendXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FRIENDX
487.64VND
2FRIENDX
975.28VND
3FRIENDX
1,462.92VND
4FRIENDX
1,950.56VND
5FRIENDX
2,438.2VND
6FRIENDX
2,925.85VND
7FRIENDX
3,413.49VND
8FRIENDX
3,901.13VND
9FRIENDX
4,388.77VND
10FRIENDX
4,876.41VND
100FRIENDX
48,764.18VND
500FRIENDX
243,820.94VND
1,000FRIENDX
487,641.89VND
5,000FRIENDX
2,438,209.47VND
10,000FRIENDX
4,876,418.95VND

Bảng chuyển đổi VND sang FRIENDX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FriendX
1VND
0.00205FRIENDX
2VND
0.004101FRIENDX
3VND
0.006152FRIENDX
4VND
0.008202FRIENDX
5VND
0.01025FRIENDX
6VND
0.0123FRIENDX
7VND
0.01435FRIENDX
8VND
0.0164FRIENDX
9VND
0.01845FRIENDX
10VND
0.0205FRIENDX
100,000VND
205.06FRIENDX
500,000VND
1,025.34FRIENDX
1,000,000VND
2,050.68FRIENDX
5,000,000VND
10,253.42FRIENDX
10,000,000VND
20,506.85FRIENDX

Bảng chuyển đổi số tiền FRIENDX sang VND và VND sang FRIENDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRIENDX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FRIENDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FriendX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIENDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIENDX = $0.02 USD, 1 FRIENDX = €0.02 EUR, 1 FRIENDX = ₹1.63 INR, 1 FRIENDX = Rp304.94 IDR, 1 FRIENDX = $0.03 CAD, 1 FRIENDX = £0.01 GBP, 1 FRIENDX = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001128
logo BTCBTC
0.0000001713
logo ETHETH
0.000004304
logo XRPXRP
0.006684
logo USDTUSDT
0.01901
logo BNBBNB
0.0000224
logo SOLSOL
0.00009152
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3.1
logo STETHSTETH
0.000004328
logo DOGEDOGE
0.08799
logo TRXTRX
0.05614
logo ADAADA
0.02319
logo LINKLINK
0.0008141
logo WBTCWBTC
0.0000001714
logo USDEUSDE
0.01901

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FriendX (FRIENDX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FRIENDX của bạn

Nhập số lượng FRIENDX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FriendX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FriendX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FriendX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FriendX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FriendX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FriendX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FriendX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide