FriendXFRIENDX sang IDR:Chuyển đổi FriendX (FRIENDX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FRIENDX/IDR: 1 FRIENDX ≈ Rp304.94 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

FriendX Thị trường hôm nay

FriendX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRIENDX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp304.94. Với nguồn cung lưu hành là 0 FRIENDX, tổng vốn hóa thị trường của FRIENDX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của FRIENDX tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIENDX tính bằng IDR là Rp3,892.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp291.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIENDX sang IDR

Rp304.94--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIENDX sang IDR là Rp304.94 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIENDX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIENDX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch FriendX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRIENDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FRIENDX/-- Spot is $ and --, and FRIENDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FriendX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FRIENDX sang IDR

logo FriendXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FRIENDX
304.94IDR
2FRIENDX
609.88IDR
3FRIENDX
914.82IDR
4FRIENDX
1,219.76IDR
5FRIENDX
1,524.7IDR
6FRIENDX
1,829.64IDR
7FRIENDX
2,134.58IDR
8FRIENDX
2,439.52IDR
9FRIENDX
2,744.46IDR
10FRIENDX
3,049.4IDR
100FRIENDX
30,494.02IDR
500FRIENDX
152,470.12IDR
1,000FRIENDX
304,940.24IDR
5,000FRIENDX
1,524,701.21IDR
10,000FRIENDX
3,049,402.42IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FRIENDX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo FriendX
1IDR
0.003279FRIENDX
2IDR
0.006558FRIENDX
3IDR
0.009837FRIENDX
4IDR
0.01311FRIENDX
5IDR
0.01639FRIENDX
6IDR
0.01967FRIENDX
7IDR
0.02295FRIENDX
8IDR
0.02623FRIENDX
9IDR
0.02951FRIENDX
10IDR
0.03279FRIENDX
100,000IDR
327.93FRIENDX
500,000IDR
1,639.66FRIENDX
1,000,000IDR
3,279.33FRIENDX
5,000,000IDR
16,396.65FRIENDX
10,000,000IDR
32,793.31FRIENDX

Bảng chuyển đổi số tiền FRIENDX sang IDR và IDR sang FRIENDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRIENDX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang FRIENDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FriendX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIENDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIENDX = $0.02 USD, 1 FRIENDX = €0.02 EUR, 1 FRIENDX = ₹1.63 INR, 1 FRIENDX = Rp304.94 IDR, 1 FRIENDX = $0.03 CAD, 1 FRIENDX = £0.01 GBP, 1 FRIENDX = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001804
logo BTCBTC
0.000000274
logo ETHETH
0.000006883
logo XRPXRP
0.01068
logo USDTUSDT
0.0304
logo BNBBNB
0.00003582
logo SOLSOL
0.0001463
logo USDCUSDC
0.03042
logo SMARTSMART
4.95
logo STETHSTETH
0.000006921
logo DOGEDOGE
0.1407
logo TRXTRX
0.08978
logo ADAADA
0.03709
logo LINKLINK
0.001302
logo WBTCWBTC
0.0000002741
logo USDEUSDE
0.0304

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FriendX (FRIENDX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FRIENDX của bạn

Nhập số lượng FRIENDX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FriendX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FriendX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FriendX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FriendX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FriendX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FriendX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi FriendX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide