EvernodeEVR sang INR:Chuyển đổi Evernode (EVR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EVR/INR: 1 EVR ≈ ₹23.43 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Evernode Thị trường hôm nay

Evernode đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evernode chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹23.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,170,027.01 EVR, tổng vốn hóa thị trường của Evernode tính bằng INR là ₹75,258,886,794.94. Trong 24h qua, giá của Evernode tính bằng INR đã tăng ₹0.5177, biểu thị mức tăng +2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evernode tính bằng INR là ₹70.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVR sang INR

23.43+2.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVR sang INR là ₹23.43 INR, với sự thay đổi +2.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Evernode

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVR/-- Spot is -- and --, and EVR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evernode sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EVR sang INR

logo EvernodeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EVR
23.43INR
2EVR
46.87INR
3EVR
70.3INR
4EVR
93.74INR
5EVR
117.17INR
6EVR
140.61INR
7EVR
164.05INR
8EVR
187.48INR
9EVR
210.92INR
10EVR
234.35INR
100EVR
2,343.58INR
500EVR
11,717.9INR
1,000EVR
23,435.81INR
5,000EVR
117,179.09INR
10,000EVR
234,358.18INR

Bảng chuyển đổi INR sang EVR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Evernode
1INR
0.04266EVR
2INR
0.08533EVR
3INR
0.128EVR
4INR
0.1706EVR
5INR
0.2133EVR
6INR
0.256EVR
7INR
0.2986EVR
8INR
0.3413EVR
9INR
0.384EVR
10INR
0.4266EVR
10,000INR
426.69EVR
50,000INR
2,133.48EVR
100,000INR
4,266.97EVR
500,000INR
21,334.86EVR
1,000,000INR
42,669.72EVR

Bảng chuyển đổi số tiền EVR sang INR và INR sang EVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang EVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evernode phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVR = $0.26 USD, 1 EVR = €0.23 EUR, 1 EVR = ₹23.46 INR, 1 EVR = Rp4,375.16 IDR, 1 EVR = $0.37 CAD, 1 EVR = £0.2 GBP, 1 EVR = ฿8.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.33
logo BTCBTC
0.00004515
logo ETHETH
0.001203
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.004588
logo SOLSOL
0.02425
logo USDCUSDC
5.63
logo DOGEDOGE
21.23
logo STETHSTETH
0.0012
logo SMARTSMART
1,349.14
logo TRXTRX
16.25
logo ADAADA
6.43
logo LINKLINK
0.2404
logo WBTCWBTC
0.00004513
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evernode (EVR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EVR của bạn

Nhập số lượng EVR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evernode hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evernode.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evernode sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evernode sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evernode sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evernode sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evernode sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide