EvernodeEVR sang INR:Chuyển đổi Evernode (EVR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EVR/INR: 1 EVR ≈ ₹23.55 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Evernode Thị trường hôm nay

Evernode đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evernode chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹23.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,170,027.01 EVR, tổng vốn hóa thị trường của Evernode tính bằng INR là ₹75,713,097,406.6. Trong 24h qua, giá của Evernode tính bằng INR đã tăng ₹0.6549, biểu thị mức tăng +2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evernode tính bằng INR là ₹70.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVR sang INR

23.55+2.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVR sang INR là ₹23.55 INR, với sự thay đổi +2.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Evernode

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVR/-- Spot is -- and --, and EVR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evernode sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EVR sang INR

logo EvernodeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EVR
23.55INR
2EVR
47.11INR
3EVR
70.66INR
4EVR
94.22INR
5EVR
117.77INR
6EVR
141.33INR
7EVR
164.89INR
8EVR
188.44INR
9EVR
212INR
10EVR
235.55INR
100EVR
2,355.59INR
500EVR
11,777.99INR
1,000EVR
23,555.98INR
5,000EVR
117,779.9INR
10,000EVR
235,559.81INR

Bảng chuyển đổi INR sang EVR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Evernode
1INR
0.04245EVR
2INR
0.0849EVR
3INR
0.1273EVR
4INR
0.1698EVR
5INR
0.2122EVR
6INR
0.2547EVR
7INR
0.2971EVR
8INR
0.3396EVR
9INR
0.382EVR
10INR
0.4245EVR
10,000INR
424.52EVR
50,000INR
2,122.6EVR
100,000INR
4,245.2EVR
500,000INR
21,226.03EVR
1,000,000INR
42,452.06EVR

Bảng chuyển đổi số tiền EVR sang INR và INR sang EVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang EVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evernode phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVR = $0.27 USD, 1 EVR = €0.23 EUR, 1 EVR = ₹23.56 INR, 1 EVR = Rp4,393.62 IDR, 1 EVR = $0.37 CAD, 1 EVR = £0.2 GBP, 1 EVR = ฿8.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.33
logo BTCBTC
0.0000449
logo ETHETH
0.001198
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004601
logo SOLSOL
0.02396
logo USDCUSDC
5.63
logo DOGEDOGE
21.02
logo STETHSTETH
0.001196
logo SMARTSMART
1,355.62
logo TRXTRX
16.23
logo ADAADA
6.42
logo WBTCWBTC
0.00004491
logo LINKLINK
0.2405
logo USDEUSDE
5.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evernode (EVR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EVR của bạn

Nhập số lượng EVR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evernode hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evernode.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evernode sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evernode sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evernode sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evernode sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evernode sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide