Edge Thị trường hôm nay
Edge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1977. Với nguồn cung lưu hành là 40,803,624.78 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng GBP là £6,133,805.74. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng GBP đã giảm £-0.009917, biểu thị mức giảm -4.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng GBP là £1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006055.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang GBP là £0.1977 GBP, với sự thay đổi -4.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDGE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Edge
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  EDGE/USDT Giao ngay | $0.3126 | -9.07% | 
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.3126, with a 24-hour trading change of -9.07%, EDGE/USDT Spot is $0.3126 and -9.07%, and EDGE/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Edge sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi EDGE sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EDGE | 0.19GBP | 
| 2EDGE | 0.39GBP | 
| 3EDGE | 0.59GBP | 
| 4EDGE | 0.79GBP | 
| 5EDGE | 0.99GBP | 
| 6EDGE | 1.18GBP | 
| 7EDGE | 1.38GBP | 
| 8EDGE | 1.58GBP | 
| 9EDGE | 1.78GBP | 
| 10EDGE | 1.98GBP | 
| 1,000EDGE | 198.13GBP | 
| 5,000EDGE | 990.68GBP | 
| 10,000EDGE | 1,981.37GBP | 
| 50,000EDGE | 9,906.86GBP | 
| 100,000EDGE | 19,813.73GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang EDGE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 5.04EDGE | 
| 2GBP | 10.09EDGE | 
| 3GBP | 15.14EDGE | 
| 4GBP | 20.18EDGE | 
| 5GBP | 25.23EDGE | 
| 6GBP | 30.28EDGE | 
| 7GBP | 35.32EDGE | 
| 8GBP | 40.37EDGE | 
| 9GBP | 45.42EDGE | 
| 10GBP | 50.47EDGE | 
| 100GBP | 504.7EDGE | 
| 500GBP | 2,523.5EDGE | 
| 1,000GBP | 5,047EDGE | 
| 5,000GBP | 25,235.02EDGE | 
| 10,000GBP | 50,470.04EDGE | 
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang GBP và GBP sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDGE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Edge phổ biến
| Edge | 1 EDGE | 
|---|---|
|  EDGE chuyển đổi sang USD | $0.26USD | 
|  EDGE chuyển đổi sang EUR | €0.23EUR | 
|  EDGE chuyển đổi sang INR | ₹23.12INR | 
|  EDGE chuyển đổi sang IDR | Rp4,339.97IDR | 
|  EDGE chuyển đổi sang CAD | $0.36CAD | 
|  EDGE chuyển đổi sang GBP | £0.2GBP | 
|  EDGE chuyển đổi sang THB | ฿8.44THB | 
| Edge | 1 EDGE | 
|---|---|
|  EDGE chuyển đổi sang RUB | ₽20.88RUB | 
|  EDGE chuyển đổi sang BRL | R$1.4BRL | 
|  EDGE chuyển đổi sang AED | د.إ0.96AED | 
|  EDGE chuyển đổi sang TRY | ₺10.96TRY | 
|  EDGE chuyển đổi sang CNY | ¥1.85CNY | 
|  EDGE chuyển đổi sang JPY | ¥40.13JPY | 
|  EDGE chuyển đổi sang HKD | $2.03HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.26 USD, 1 EDGE = €0.23 EUR, 1 EDGE = ₹23.12 INR, 1 EDGE = Rp4,339.97 IDR, 1 EDGE = $0.36 CAD, 1 EDGE = £0.2 GBP, 1 EDGE = ฿8.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 51.07 | 
|  BTC | 0.006001 | 
|  ETH | 0.1712 | 
|  USDT | 658.02 | 
|  XRP | 263.68 | 
|  BNB | 0.6076 | 
|  SOL | 3.51 | 
|  USDC | 657.89 | 
|  SMART | 154,926.34 | 
|  STETH | 0.1717 | 
|  DOGE | 3,542.78 | 
|  TRX | 2,227.73 | 
|  ADA | 1,073.58 | 
|  WBTC | 0.00599 | 
|  LINK | 38.22 | 
|  HYPE | 14.98 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Edge (EDGE) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Edge hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Edge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Edge sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Edge sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Edge sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Edge sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Edge sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Edge (EDGE)

Edge (EDGE) Là Gì? Hạ Tầng Điện Toán Phi Tập Trung Cho Web3
Tìm hiểu Edge (EDGE), nền tảng phi tập trung cung cấp hạ tầng Web3 bảo mật và dễ mở rộng.

Token EDGE: Lõi của Nền tảng Giao dịch On-Chain xác định
Token EDGE dẫn đầu một kỷ nguyên mới của giao dịch DeFi

EDGE Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Giao dịch Đa chuỗi xác định
Bài viết chi tiết về khả năng hỗ trợ nhiều chuỗi của Definitives, các chức năng giao dịch tiên tiến và lý lịch của đội ngũ chuyên nghiệp của họ.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 EDGE sang GBP:Chuyển đổi Edge (EDGE) sang Bảng Anh (GBP)
EDGE sang GBP:Chuyển đổi Edge (EDGE) sang Bảng Anh (GBP)