Edge Thị trường hôm nay
Edge đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Edge chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2303. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,803,624.78 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của Edge tính bằng EUR là €8,117,256.21. Trong 24h qua, giá của Edge tính bằng EUR đã tăng €0.0042, biểu thị mức tăng +1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Edge tính bằng EUR là €1.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00688.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang EUR là €0.2303 EUR, với sự thay đổi +1.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDGE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Edge
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  EDGE/USDT Giao ngay | $0.3178 | -3.81% | 
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.3178, with a 24-hour trading change of -3.81%, EDGE/USDT Spot is $0.3178 and -3.81%, and EDGE/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Edge sang Euro
Bảng chuyển đổi EDGE sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EDGE | 0.23EUR | 
| 2EDGE | 0.46EUR | 
| 3EDGE | 0.69EUR | 
| 4EDGE | 0.92EUR | 
| 5EDGE | 1.15EUR | 
| 6EDGE | 1.38EUR | 
| 7EDGE | 1.61EUR | 
| 8EDGE | 1.84EUR | 
| 9EDGE | 2.07EUR | 
| 10EDGE | 2.3EUR | 
| 1,000EDGE | 230.38EUR | 
| 5,000EDGE | 1,151.9EUR | 
| 10,000EDGE | 2,303.81EUR | 
| 50,000EDGE | 11,519.09EUR | 
| 100,000EDGE | 23,038.18EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang EDGE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 4.34EDGE | 
| 2EUR | 8.68EDGE | 
| 3EUR | 13.02EDGE | 
| 4EUR | 17.36EDGE | 
| 5EUR | 21.7EDGE | 
| 6EUR | 26.04EDGE | 
| 7EUR | 30.38EDGE | 
| 8EUR | 34.72EDGE | 
| 9EUR | 39.06EDGE | 
| 10EUR | 43.4EDGE | 
| 100EUR | 434.06EDGE | 
| 500EUR | 2,170.31EDGE | 
| 1,000EUR | 4,340.62EDGE | 
| 5,000EUR | 21,703.1EDGE | 
| 10,000EUR | 43,406.2EDGE | 
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang EUR và EUR sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDGE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Edge phổ biến
| Edge | 1 EDGE | 
|---|---|
|  EDGE chuyển đổi sang USD | $0.27USD | 
|  EDGE chuyển đổi sang EUR | €0.23EUR | 
|  EDGE chuyển đổi sang INR | ₹23.66INR | 
|  EDGE chuyển đổi sang IDR | Rp4,441.4IDR | 
|  EDGE chuyển đổi sang CAD | $0.37CAD | 
|  EDGE chuyển đổi sang GBP | £0.2GBP | 
|  EDGE chuyển đổi sang THB | ฿8.64THB | 
| Edge | 1 EDGE | 
|---|---|
|  EDGE chuyển đổi sang RUB | ₽21.37RUB | 
|  EDGE chuyển đổi sang BRL | R$1.44BRL | 
|  EDGE chuyển đổi sang AED | د.إ0.98AED | 
|  EDGE chuyển đổi sang TRY | ₺11.21TRY | 
|  EDGE chuyển đổi sang CNY | ¥1.9CNY | 
|  EDGE chuyển đổi sang JPY | ¥41.07JPY | 
|  EDGE chuyển đổi sang HKD | $2.07HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.27 USD, 1 EDGE = €0.23 EUR, 1 EDGE = ₹23.66 INR, 1 EDGE = Rp4,441.4 IDR, 1 EDGE = $0.37 CAD, 1 EDGE = £0.2 GBP, 1 EDGE = ฿8.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.81 | 
|  BTC | 0.005262 | 
|  ETH | 0.1504 | 
|  USDT | 579.25 | 
|  XRP | 231.61 | 
|  BNB | 0.5346 | 
|  SOL | 3.07 | 
|  USDC | 579.03 | 
|  SMART | 136,578.63 | 
|  STETH | 0.1503 | 
|  DOGE | 3,110.6 | 
|  TRX | 1,955.48 | 
|  ADA | 942.44 | 
|  WBTC | 0.005266 | 
|  LINK | 33.44 | 
|  HYPE | 13.11 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Edge (EDGE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Edge hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Edge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Edge sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Edge sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Edge sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Edge sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Edge sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Edge (EDGE)

Edge (EDGE) Là Gì? Hạ Tầng Điện Toán Phi Tập Trung Cho Web3
Tìm hiểu Edge (EDGE), nền tảng phi tập trung cung cấp hạ tầng Web3 bảo mật và dễ mở rộng.

Token EDGE: Lõi của Nền tảng Giao dịch On-Chain xác định
Token EDGE dẫn đầu một kỷ nguyên mới của giao dịch DeFi

EDGE Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Giao dịch Đa chuỗi xác định
Bài viết chi tiết về khả năng hỗ trợ nhiều chuỗi của Definitives, các chức năng giao dịch tiên tiến và lý lịch của đội ngũ chuyên nghiệp của họ.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 EDGE sang EUR:Chuyển đổi Edge (EDGE) sang Euro (EUR)
EDGE sang EUR:Chuyển đổi Edge (EDGE) sang Euro (EUR)