DeMiDEMI sang USD:Chuyển đổi DeMi (DEMI) sang Đô la Mỹ (USD)

DEMI/USD: 1 DEMI ≈ $0.5032 USD

Lần cập nhật mới nhất:

DeMi Thị trường hôm nay

DeMi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeMi chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.5032. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,735,882 DEMI, tổng vốn hóa thị trường của DeMi tính bằng USD là $873,579.14. Trong 24h qua, giá của DeMi tính bằng USD đã tăng $0.000003673, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeMi tính bằng USD là $2.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5025.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEMI sang USD

$0.5032+0.00073%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEMI sang USD là $0.5032 USD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEMI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEMI/USD trong ngày qua.

Giao dịch DeMi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DEMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DEMI/-- Spot is -- and --, and DEMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DeMi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi DEMI sang USD

logo DeMiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DEMI
0.5USD
2DEMI
1USD
3DEMI
1.5USD
4DEMI
2.01USD
5DEMI
2.51USD
6DEMI
3.01USD
7DEMI
3.52USD
8DEMI
4.02USD
9DEMI
4.52USD
10DEMI
5.03USD
1,000DEMI
503.24USD
5,000DEMI
2,516.24USD
10,000DEMI
5,032.48USD
50,000DEMI
25,162.4USD
100,000DEMI
50,324.8USD

Bảng chuyển đổi USD sang DEMI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo DeMi
1USD
1.98DEMI
2USD
3.97DEMI
3USD
5.96DEMI
4USD
7.94DEMI
5USD
9.93DEMI
6USD
11.92DEMI
7USD
13.9DEMI
8USD
15.89DEMI
9USD
17.88DEMI
10USD
19.87DEMI
100USD
198.7DEMI
500USD
993.54DEMI
1,000USD
1,987.09DEMI
5,000USD
9,935.45DEMI
10,000USD
19,870.91DEMI

Bảng chuyển đổi số tiền DEMI sang USD và USD sang DEMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DEMI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang DEMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeMi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEMI = $0.5 USD, 1 DEMI = €0.43 EUR, 1 DEMI = ₹44.29 INR, 1 DEMI = Rp8,337.14 IDR, 1 DEMI = $0.71 CAD, 1 DEMI = £0.37 GBP, 1 DEMI = ฿16.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.43
logo BTCBTC
0.004668
logo ETHETH
0.1286
logo USDTUSDT
499.81
logo BNBBNB
0.4575
logo XRPXRP
211.86
logo SOLSOL
2.66
logo USDCUSDC
500.2
logo SMARTSMART
120,490.63
logo STETHSTETH
0.1287
logo TRXTRX
1,597.34
logo DOGEDOGE
2,639.91
logo ADAADA
788.51
logo WBTCWBTC
0.004668
logo USDEUSDE
500.45
logo LINKLINK
29.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeMi (DEMI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng DEMI của bạn

Nhập số lượng DEMI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeMi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeMi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeMi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeMi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeMi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeMi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeMi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeMi (DEMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide