DeMiDEMI sang CNY:Chuyển đổi DeMi (DEMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DEMI/CNY: 1 DEMI ≈ ¥3.57 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

DeMi Thị trường hôm nay

DeMi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeMi chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,735,882 DEMI, tổng vốn hóa thị trường của DeMi tính bằng CNY là ¥43,973,882.8. Trong 24h qua, giá của DeMi tính bằng CNY đã tăng ¥0.00002606, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeMi tính bằng CNY là ¥21.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEMI sang CNY

¥3.57+0.00073%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEMI sang CNY là ¥3.57 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEMI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEMI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch DeMi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DEMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DEMI/-- Spot is -- and --, and DEMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DeMi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DEMI sang CNY

logo DeMiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DEMI
3.57CNY
2DEMI
7.14CNY
3DEMI
10.71CNY
4DEMI
14.28CNY
5DEMI
17.85CNY
6DEMI
21.42CNY
7DEMI
24.99CNY
8DEMI
28.56CNY
9DEMI
32.13CNY
10DEMI
35.7CNY
100DEMI
357.04CNY
500DEMI
1,785.24CNY
1,000DEMI
3,570.49CNY
5,000DEMI
17,852.47CNY
10,000DEMI
35,704.94CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DEMI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo DeMi
1CNY
0.28DEMI
2CNY
0.5601DEMI
3CNY
0.8402DEMI
4CNY
1.12DEMI
5CNY
1.4DEMI
6CNY
1.68DEMI
7CNY
1.96DEMI
8CNY
2.24DEMI
9CNY
2.52DEMI
10CNY
2.8DEMI
1,000CNY
280.07DEMI
5,000CNY
1,400.36DEMI
10,000CNY
2,800.73DEMI
50,000CNY
14,003.66DEMI
100,000CNY
28,007.32DEMI

Bảng chuyển đổi số tiền DEMI sang CNY và CNY sang DEMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DEMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang DEMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeMi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEMI = $0.5 USD, 1 DEMI = €0.43 EUR, 1 DEMI = ₹44.29 INR, 1 DEMI = Rp8,337.14 IDR, 1 DEMI = $0.71 CAD, 1 DEMI = £0.37 GBP, 1 DEMI = ฿16.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.43
logo BTCBTC
0.000658
logo ETHETH
0.01812
logo USDTUSDT
70.44
logo BNBBNB
0.06449
logo XRPXRP
29.86
logo SOLSOL
0.3758
logo USDCUSDC
70.5
logo SMARTSMART
16,982.71
logo STETHSTETH
0.01814
logo TRXTRX
225.13
logo DOGEDOGE
372.08
logo ADAADA
111.13
logo WBTCWBTC
0.0006579
logo USDEUSDE
70.53
logo LINKLINK
4.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeMi (DEMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DEMI của bạn

Nhập số lượng DEMI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeMi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeMi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeMi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeMi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeMi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeMi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeMi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeMi (DEMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide