Cropto Hazelnut TokenCROF sang EUR:Chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Euro (EUR)

CROF/EUR: 1 CROF ≈ €5.16 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Cropto Hazelnut Token Thị trường hôm nay

Cropto Hazelnut Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cropto Hazelnut Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CROF, tổng vốn hóa thị trường của Cropto Hazelnut Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Cropto Hazelnut Token tính bằng EUR đã tăng €1.09, biểu thị mức tăng +26.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cropto Hazelnut Token tính bằng EUR là €6.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROF sang EUR

5.16+26.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROF sang EUR là €5.16 EUR, với sự thay đổi +26.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Cropto Hazelnut Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CROF/-- Spot is -- and --, and CROF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang Euro

Bảng chuyển đổi CROF sang EUR

logo Cropto Hazelnut TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CROF
5.16EUR
2CROF
10.32EUR
3CROF
15.48EUR
4CROF
20.64EUR
5CROF
25.8EUR
6CROF
30.96EUR
7CROF
36.12EUR
8CROF
41.28EUR
9CROF
46.44EUR
10CROF
51.6EUR
100CROF
516.06EUR
500CROF
2,580.34EUR
1,000CROF
5,160.69EUR
5,000CROF
25,803.48EUR
10,000CROF
51,606.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CROF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Cropto Hazelnut Token
1EUR
0.1937CROF
2EUR
0.3875CROF
3EUR
0.5813CROF
4EUR
0.775CROF
5EUR
0.9688CROF
6EUR
1.16CROF
7EUR
1.35CROF
8EUR
1.55CROF
9EUR
1.74CROF
10EUR
1.93CROF
1,000EUR
193.77CROF
5,000EUR
968.86CROF
10,000EUR
1,937.72CROF
50,000EUR
9,688.61CROF
100,000EUR
19,377.23CROF

Bảng chuyển đổi số tiền CROF sang EUR và EUR sang CROF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang CROF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cropto Hazelnut Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROF = $6.06 USD, 1 CROF = €5.16 EUR, 1 CROF = ₹534.34 INR, 1 CROF = Rp100,854.89 IDR, 1 CROF = $8.35 CAD, 1 CROF = £4.5 GBP, 1 CROF = ฿193.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.69
logo BTCBTC
0.005209
logo ETHETH
0.1406
logo USDTUSDT
586.76
logo XRPXRP
205.43
logo BNBBNB
0.5865
logo SOLSOL
2.66
logo USDCUSDC
587.6
logo SMARTSMART
121,518.77
logo DOGEDOGE
2,452.81
logo STETHSTETH
0.1405
logo TRXTRX
1,724.41
logo ADAADA
713.92
logo LINKLINK
27.56
logo WBTCWBTC
0.005219
logo USDEUSDE
586.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CROF của bạn

Nhập số lượng CROF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cropto Hazelnut Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cropto Hazelnut Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cropto Hazelnut Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide