Cropto Hazelnut TokenCROF sang USD:Chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Đô la Mỹ (USD)

CROF/USD: 1 CROF ≈ $4.88 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Cropto Hazelnut Token Thị trường hôm nay

Cropto Hazelnut Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROF chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $4.88. Với nguồn cung lưu hành là 0 CROF, tổng vốn hóa thị trường của CROF tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của CROF tính bằng USD đã giảm $-0.001562, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROF tính bằng USD là $7.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROF sang USD

$4.88-0.032%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROF sang USD là $4.88 USD, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROF/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROF/USD trong ngày qua.

Giao dịch Cropto Hazelnut Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROF/-- Spot is $ and --, and CROF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CROF sang USD

logo Cropto Hazelnut TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CROF
4.88USD
2CROF
9.76USD
3CROF
14.64USD
4CROF
19.52USD
5CROF
24.4USD
6CROF
29.28USD
7CROF
34.16USD
8CROF
39.04USD
9CROF
43.92USD
10CROF
48.8USD
100CROF
488USD
500CROF
2,440USD
1,000CROF
4,880USD
5,000CROF
24,400USD
10,000CROF
48,800USD

Bảng chuyển đổi USD sang CROF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cropto Hazelnut Token
1USD
0.2049CROF
2USD
0.4098CROF
3USD
0.6147CROF
4USD
0.8196CROF
5USD
1.02CROF
6USD
1.22CROF
7USD
1.43CROF
8USD
1.63CROF
9USD
1.84CROF
10USD
2.04CROF
1,000USD
204.91CROF
5,000USD
1,024.59CROF
10,000USD
2,049.18CROF
50,000USD
10,245.9CROF
100,000USD
20,491.8CROF

Bảng chuyển đổi số tiền CROF sang USD và USD sang CROF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang CROF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cropto Hazelnut Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROF = $4.88 USD, 1 CROF = €4.15 EUR, 1 CROF = ₹429.86 INR, 1 CROF = Rp80,025.72 IDR, 1 CROF = $6.74 CAD, 1 CROF = £3.6 GBP, 1 CROF = ฿155.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.73
logo BTCBTC
0.004491
logo ETHETH
0.1166
logo XRPXRP
169.37
logo USDTUSDT
500.02
logo BNBBNB
0.573
logo SOLSOL
2.35
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
96,801.67
logo STETHSTETH
0.1168
logo DOGEDOGE
2,109.25
logo ADAADA
578.23
logo TRXTRX
1,515.05
logo LINKLINK
21.71
logo WBTCWBTC
0.004493
logo HYPEHYPE
9.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CROF của bạn

Nhập số lượng CROF của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cropto Hazelnut Token hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cropto Hazelnut Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide