CreamCREAM sang HKD:Chuyển đổi Cream (CREAM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CREAM/HKD: 1 CREAM ≈ $10.63 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Cream Thị trường hôm nay

Cream đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CREAM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $10.63. Với nguồn cung lưu hành là 2,318,435.7 CREAM, tổng vốn hóa thị trường của CREAM tính bằng HKD là $193,523,291.08. Trong 24h qua, giá của CREAM tính bằng HKD đã giảm $-0.4074, biểu thị mức giảm -3.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CREAM tính bằng HKD là $2,936.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CREAM sang HKD

$10.63-3.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CREAM sang HKD là $10.63 HKD, với sự thay đổi -3.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CREAM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CREAM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Cream

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CreamCREAM/USDT
Giao ngay
$1.35
-3.71%

The real-time trading price of CREAM/USDT Spot is $1.35, with a 24-hour trading change of -3.71%, CREAM/USDT Spot is $1.35 and -3.71%, and CREAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cream sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CREAM sang HKD

logo CreamSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CREAM
10.33HKD
2CREAM
20.67HKD
3CREAM
31HKD
4CREAM
41.34HKD
5CREAM
51.68HKD
6CREAM
62.01HKD
7CREAM
72.35HKD
8CREAM
82.69HKD
9CREAM
93.02HKD
10CREAM
103.36HKD
100CREAM
1,033.63HKD
500CREAM
5,168.17HKD
1,000CREAM
10,336.35HKD
5,000CREAM
51,681.76HKD
10,000CREAM
103,363.53HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CREAM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cream
1HKD
0.09674CREAM
2HKD
0.1934CREAM
3HKD
0.2902CREAM
4HKD
0.3869CREAM
5HKD
0.4837CREAM
6HKD
0.5804CREAM
7HKD
0.6772CREAM
8HKD
0.7739CREAM
9HKD
0.8707CREAM
10HKD
0.9674CREAM
10,000HKD
967.45CREAM
50,000HKD
4,837.29CREAM
100,000HKD
9,674.59CREAM
500,000HKD
48,372.95CREAM
1,000,000HKD
96,745.91CREAM

Bảng chuyển đổi số tiền CREAM sang HKD và HKD sang CREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CREAM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang CREAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cream phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CREAM = $1.35 USD, 1 CREAM = €1.16 EUR, 1 CREAM = ₹118.77 INR, 1 CREAM = Rp22,033.9 IDR, 1 CREAM = $1.87 CAD, 1 CREAM = £1 GBP, 1 CREAM = ฿43.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.59
logo BTCBTC
0.0005392
logo ETHETH
0.014
logo XRPXRP
20.66
logo USDTUSDT
63.64
logo BNBBNB
0.07622
logo SOLSOL
0.3309
logo SMARTSMART
7,501.85
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.01405
logo TRXTRX
178.27
logo DOGEDOGE
285.25
logo ADAADA
68.55
logo HYPEHYPE
1.39
logo LINKLINK
2.85
logo WBTCWBTC
0.0005393

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cream (CREAM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CREAM của bạn

Nhập số lượng CREAM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cream hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cream.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cream sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cream sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cream sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cream sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cream sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về Cream (CREAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.