CreamCREAM sang CNY:Chuyển đổi Cream (CREAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CREAM/CNY: 1 CREAM ≈ ¥9.12 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Cream Thị trường hôm nay

Cream đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CREAM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥9.12. Với nguồn cung lưu hành là 2,318,435.7 CREAM, tổng vốn hóa thị trường của CREAM tính bằng CNY là ¥152,141,996.18. Trong 24h qua, giá của CREAM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.3617, biểu thị mức giảm -3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CREAM tính bằng CNY là ¥2,689.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CREAM sang CNY

¥9.12-3.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CREAM sang CNY là ¥9.12 CNY, với sự thay đổi -3.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CREAM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CREAM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Cream

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CreamCREAM/USDT
Giao ngay
$1.29
-3.09%

The real-time trading price of CREAM/USDT Spot is $1.29, with a 24-hour trading change of -3.09%, CREAM/USDT Spot is $1.29 and -3.09%, and CREAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cream sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CREAM sang CNY

logo CreamSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CREAM
9.37CNY
2CREAM
18.75CNY
3CREAM
28.13CNY
4CREAM
37.51CNY
5CREAM
46.89CNY
6CREAM
56.26CNY
7CREAM
65.64CNY
8CREAM
75.02CNY
9CREAM
84.4CNY
10CREAM
93.78CNY
100CREAM
937.81CNY
500CREAM
4,689.09CNY
1,000CREAM
9,378.18CNY
5,000CREAM
46,890.91CNY
10,000CREAM
93,781.83CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CREAM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Cream
1CNY
0.1066CREAM
2CNY
0.2132CREAM
3CNY
0.3198CREAM
4CNY
0.4265CREAM
5CNY
0.5331CREAM
6CNY
0.6397CREAM
7CNY
0.7464CREAM
8CNY
0.853CREAM
9CNY
0.9596CREAM
10CNY
1.06CREAM
1,000CNY
106.63CREAM
5,000CNY
533.15CREAM
10,000CNY
1,066.3CREAM
50,000CNY
5,331.52CREAM
100,000CNY
10,663.04CREAM

Bảng chuyển đổi số tiền CREAM sang CNY và CNY sang CREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CREAM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang CREAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cream phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CREAM = $1.27 USD, 1 CREAM = €1.09 EUR, 1 CREAM = ₹111.36 INR, 1 CREAM = Rp20,657.9 IDR, 1 CREAM = $1.75 CAD, 1 CREAM = £0.94 GBP, 1 CREAM = ฿41.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005907
logo ETHETH
0.01565
logo XRPXRP
22.38
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08342
logo SOLSOL
0.3711
logo SMARTSMART
8,576.9
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01569
logo DOGEDOGE
298.86
logo ADAADA
72.89
logo TRXTRX
196.39
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0005908
logo LINKLINK
3.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cream (CREAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CREAM của bạn

Nhập số lượng CREAM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cream hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cream.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cream sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cream sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cream sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cream sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cream sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về Cream (CREAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.