Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COMP chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £31.48. Với nguồn cung lưu hành là 9,457,130.55 COMP, tổng vốn hóa thị trường của COMP tính bằng GBP là £220,631,493.12. Trong 24h qua, giá của COMP tính bằng GBP đã giảm £-0.5764, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COMP tính bằng GBP là £674.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £19.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang GBP là £31.48 GBP, với sự thay đổi -1.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COMP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $42.27 | -1.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $42.21 | -1.68% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $42.27, with a 24-hour trading change of -1.44%, COMP/USDT Spot is $42.27 and -1.44%, and COMP/USDT Perpetual is $42.21 and -1.68%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi COMP sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 31.48GBP |
2COMP | 62.97GBP |
3COMP | 94.46GBP |
4COMP | 125.95GBP |
5COMP | 157.44GBP |
6COMP | 188.92GBP |
7COMP | 220.41GBP |
8COMP | 251.9GBP |
9COMP | 283.39GBP |
10COMP | 314.88GBP |
100COMP | 3,148.82GBP |
500COMP | 15,744.12GBP |
1,000COMP | 31,488.25GBP |
5,000COMP | 157,441.25GBP |
10,000COMP | 314,882.5GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.03175COMP |
2GBP | 0.06351COMP |
3GBP | 0.09527COMP |
4GBP | 0.127COMP |
5GBP | 0.1587COMP |
6GBP | 0.1905COMP |
7GBP | 0.2223COMP |
8GBP | 0.254COMP |
9GBP | 0.2858COMP |
10GBP | 0.3175COMP |
10,000GBP | 317.57COMP |
50,000GBP | 1,587.89COMP |
100,000GBP | 3,175.78COMP |
500,000GBP | 15,878.93COMP |
1,000,000GBP | 31,757.87COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang GBP và GBP sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 COMP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $42.5USD |
![]() | €36.37EUR |
![]() | ₹3,748.14INR |
![]() | Rp699,852.67IDR |
![]() | $58.4CAD |
![]() | £31.49GBP |
![]() | ฿1,374.56THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽3,411.52RUB |
![]() | R$230.8BRL |
![]() | د.إ156.08AED |
![]() | ₺1,749.52TRY |
![]() | ¥302.84CNY |
![]() | ¥6,253.82JPY |
![]() | $331.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $42.5 USD, 1 COMP = €36.37 EUR, 1 COMP = ₹3,748.14 INR, 1 COMP = Rp699,852.67 IDR, 1 COMP = $58.4 CAD, 1 COMP = £31.49 GBP, 1 COMP = ฿1,374.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
USDE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.5 |
![]() | 0.006199 |
![]() | 0.1543 |
![]() | 674.87 |
![]() | 244.07 |
![]() | 0.7938 |
![]() | 3.39 |
![]() | 674.98 |
![]() | 105,426.31 |
![]() | 0.1545 |
![]() | 3,150.87 |
![]() | 1,993.48 |
![]() | 830.07 |
![]() | 29.48 |
![]() | 0.006199 |
![]() | 674.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Compound (COMP) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

Tin tức thị trường | Tổng quan Xu hướng Token chính hàng ngày
Bài viết sẽ phân tích xu hướng mã token chính hàng ngày, chiến lược ngắn hạn và chiến lược dài hạn cho bạn trong 3 phút.

Glassnode Insights: DeFi có đang trở lại kinh doanh?
Điều kiện quy định vào năm 2023 đã trở thành một trận đấu kéo co giữa tin tức tích cực và tiêu cực, với altcoins và token DeFi bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Với MKR và COMP trải qua sự vượt trội đáng kể trong tuần gần đây, chúng tôi khám phá cách chúng ta có thể rút thông tin từ sự thay đổi trong

Tin tức thị trường | Tổng quan Xu hướng Token chính hàng ngày
Bài viết sẽ phân tích xu hướng token chính hàng ngày, chiến lược ngắn hạn và chiến lược dài hạn cho bạn trong 3 phút.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
