C
CODA sang USD:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Mỹ (USD)

CODA/USD: 1 CODA ≈ $0.1204 USD

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.1204. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng USD đã tăng $0.005416, biểu thị mức tăng +4.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng USD là $2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02049.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang USD

$0.1204+4.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang USD là $0.1204 USD, với sự thay đổi +4.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/USD trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CODA sang USD

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CODA
0.12USD
2CODA
0.24USD
3CODA
0.36USD
4CODA
0.48USD
5CODA
0.6USD
6CODA
0.72USD
7CODA
0.84USD
8CODA
0.96USD
9CODA
1.08USD
10CODA
1.2USD
1,000CODA
120.4USD
5,000CODA
602USD
10,000CODA
1,204USD
50,000CODA
6,020USD
100,000CODA
12,040USD

Bảng chuyển đổi USD sang CODA

logo USDSố lượng
Chuyển thành
C
1USD
8.3CODA
2USD
16.61CODA
3USD
24.91CODA
4USD
33.22CODA
5USD
41.52CODA
6USD
49.83CODA
7USD
58.13CODA
8USD
66.44CODA
9USD
74.75CODA
10USD
83.05CODA
100USD
830.56CODA
500USD
4,152.82CODA
1,000USD
8,305.64CODA
5,000USD
41,528.23CODA
10,000USD
83,056.47CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang USD và USD sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CODA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.12 USD, 1 CODA = €0.11 EUR, 1 CODA = ₹10.06 INR, 1 CODA = Rp1,826.66 IDR, 1 CODA = $0.16 CAD, 1 CODA = £0.09 GBP, 1 CODA = ฿3.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.92
logo BTCBTC
0.004296
logo ETHETH
0.1306
logo XRPXRP
163.93
logo USDTUSDT
499.95
logo BNBBNB
0.6474
logo SOLSOL
2.94
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
73,961.21
logo STETHSTETH
0.1312
logo TRXTRX
1,467.69
logo DOGEDOGE
2,346.64
logo ADAADA
658.76
logo WBTCWBTC
0.004303
logo HYPEHYPE
12.67
logo SUISUI
134.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.