CalderaERA sang VND:Chuyển đổi Caldera (ERA) sang Việt Nam đồng (VND)

ERA/VND: 1 ERA ≈ ₫15,820.79 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Caldera Thị trường hôm nay

Caldera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ERA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫15,820.79. Với nguồn cung lưu hành là 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của ERA tính bằng VND là ₫61,701,807,737,078,080.72. Trong 24h qua, giá của ERA tính bằng VND đã giảm ₫-457.94, biểu thị mức giảm -2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERA tính bằng VND là ₫48,586.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,881.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang VND

15,820.79-2.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang VND là ₫15,820.79 VND, với sự thay đổi -2.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Caldera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CalderaERA/USDT
Giao ngay
$0.5956
-3.32%
logo CalderaERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5955
-3.36%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.5956, with a 24-hour trading change of -3.32%, ERA/USDT Spot is $0.5956 and -3.32%, and ERA/USDT Perpetual is $0.5955 and -3.36%.

Bảng chuyển đổi Caldera sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ERA sang VND

logo CalderaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ERA
15,820.79VND
2ERA
31,641.58VND
3ERA
47,462.37VND
4ERA
63,283.16VND
5ERA
79,103.95VND
6ERA
94,924.74VND
7ERA
110,745.53VND
8ERA
126,566.32VND
9ERA
142,387.12VND
10ERA
158,207.91VND
100ERA
1,582,079.12VND
500ERA
7,910,395.6VND
1,000ERA
15,820,791.2VND
5,000ERA
79,103,956VND
10,000ERA
158,207,912VND

Bảng chuyển đổi VND sang ERA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Caldera
1VND
0.0000632ERA
2VND
0.0001264ERA
3VND
0.0001896ERA
4VND
0.0002528ERA
5VND
0.000316ERA
6VND
0.0003792ERA
7VND
0.0004424ERA
8VND
0.0005056ERA
9VND
0.0005688ERA
10VND
0.000632ERA
10,000,000VND
632.07ERA
50,000,000VND
3,160.39ERA
100,000,000VND
6,320.79ERA
500,000,000VND
31,603.98ERA
1,000,000,000VND
63,207.96ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang VND và VND sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ERA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Caldera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0.6 USD, 1 ERA = €0.51 EUR, 1 ERA = ₹53.21 INR, 1 ERA = Rp10,009.64 IDR, 1 ERA = $0.83 CAD, 1 ERA = £0.45 GBP, 1 ERA = ฿19.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001168
logo BTCBTC
0.0000001698
logo ETHETH
0.000004594
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.006663
logo BNBBNB
0.0000187
logo SOLSOL
0.00008786
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.92
logo DOGEDOGE
0.07962
logo STETHSTETH
0.000004565
logo TRXTRX
0.05664
logo ADAADA
0.02334
logo LINKLINK
0.0008774
logo AVAXAVAX
0.0005497
logo USDEUSDE
0.01902

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide