CalderaERA sang EUR:Chuyển đổi Caldera (ERA) sang Euro (EUR)

ERA/EUR: 1 ERA ≈ €0.5131 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Caldera Thị trường hôm nay

Caldera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ERA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5131. Với nguồn cung lưu hành là 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của ERA tính bằng EUR là €64,641,134.81. Trong 24h qua, giá của ERA tính bằng EUR đã giảm €-0.01746, biểu thị mức giảm -3.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERA tính bằng EUR là €1.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2545.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang EUR

0.5131-3.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang EUR là €0.5131 EUR, với sự thay đổi -3.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Caldera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CalderaERA/USDT
Giao ngay
$0.6025
-3.35%
logo CalderaERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6017
-3.54%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.6025, with a 24-hour trading change of -3.35%, ERA/USDT Spot is $0.6025 and -3.35%, and ERA/USDT Perpetual is $0.6017 and -3.54%.

Bảng chuyển đổi Caldera sang Euro

Bảng chuyển đổi ERA sang EUR

logo CalderaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ERA
0.51EUR
2ERA
1.03EUR
3ERA
1.55EUR
4ERA
2.06EUR
5ERA
2.58EUR
6ERA
3.1EUR
7ERA
3.61EUR
8ERA
4.13EUR
9ERA
4.65EUR
10ERA
5.17EUR
1,000ERA
517.12EUR
5,000ERA
2,585.61EUR
10,000ERA
5,171.23EUR
50,000ERA
25,856.18EUR
100,000ERA
51,712.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ERA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Caldera
1EUR
1.93ERA
2EUR
3.86ERA
3EUR
5.8ERA
4EUR
7.73ERA
5EUR
9.66ERA
6EUR
11.6ERA
7EUR
13.53ERA
8EUR
15.47ERA
9EUR
17.4ERA
10EUR
19.33ERA
100EUR
193.37ERA
500EUR
966.88ERA
1,000EUR
1,933.77ERA
5,000EUR
9,668.86ERA
10,000EUR
19,337.73ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang EUR và EUR sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ERA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Caldera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0.6 USD, 1 ERA = €0.51 EUR, 1 ERA = ₹53.43 INR, 1 ERA = Rp10,051.18 IDR, 1 ERA = $0.84 CAD, 1 ERA = £0.45 GBP, 1 ERA = ฿19.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.25
logo BTCBTC
0.005258
logo ETHETH
0.1412
logo USDTUSDT
589.25
logo XRPXRP
208.42
logo BNBBNB
0.5805
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
589.7
logo SMARTSMART
121,393.52
logo DOGEDOGE
2,479.13
logo STETHSTETH
0.141
logo TRXTRX
1,752.64
logo ADAADA
727.94
logo LINKLINK
27.29
logo USDEUSDE
589.06
logo WBTCWBTC
0.005247

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide