B
ETH sang DZD:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Dinar Algeria (DZD)

ETH/DZD: 1 ETH ≈ دج449,644.31 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Dinar Algeria (DZD) là دج449,644.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng DZD là دج0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng DZD đã tăng دج8,030.88, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng DZD là دج645,903.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج183,384.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang DZD

دج449,644.31+1.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang DZD là دج449,644.31 DZD, với sự thay đổi +1.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$3,423.78
-0.77%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03351
-0.39%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$3,422.9
-0.76%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,422.4
-0.76%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,423.78, with a 24-hour trading change of -0.77%, ETH/USDT Spot is $3,423.78 and -0.77%, and ETH/USDT Perpetual is $3,422.4 and -0.76%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Algeria

Bảng chuyển đổi ETH sang DZD

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1ETH
449,644.31DZD
2ETH
899,288.63DZD
3ETH
1,348,932.94DZD
4ETH
1,798,577.26DZD
5ETH
2,248,221.57DZD
6ETH
2,697,865.89DZD
7ETH
3,147,510.21DZD
8ETH
3,597,154.52DZD
9ETH
4,046,798.84DZD
10ETH
4,496,443.15DZD
100ETH
44,964,431.57DZD
500ETH
224,822,157.86DZD
1,000ETH
449,644,315.73DZD
5,000ETH
2,248,221,578.66DZD
10,000ETH
4,496,443,157.32DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang ETH

logo DZDSố lượng
Chuyển thành
B
1DZD
0.000002223ETH
2DZD
0.000004447ETH
3DZD
0.000006671ETH
4DZD
0.000008895ETH
5DZD
0.00001111ETH
6DZD
0.00001334ETH
7DZD
0.00001556ETH
8DZD
0.00001779ETH
9DZD
0.00002001ETH
10DZD
0.00002223ETH
100,000,000DZD
222.39ETH
500,000,000DZD
1,111.99ETH
1,000,000,000DZD
2,223.98ETH
5,000,000,000DZD
11,119.9ETH
10,000,000,000DZD
22,239.8ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang DZD và DZD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 DZD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,440.42 USD, 1 ETH = €2,975.62 EUR, 1 ETH = ₹305,239.91 INR, 1 ETH = Rp57,435,583.54 IDR, 1 ETH = $4,839.29 CAD, 1 ETH = £2,617.82 GBP, 1 ETH = ฿111,336.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.3172
logo BTCBTC
0.00003762
logo ETHETH
0.001126
logo USDTUSDT
3.82
logo XRPXRP
1.69
logo BNBBNB
0.003883
logo SOLSOL
0.02425
logo USDCUSDC
3.82
logo SMARTSMART
1,144.22
logo STETHSTETH
0.001128
logo TRXTRX
13.22
logo DOGEDOGE
22.07
logo ADAADA
6.9
logo WBTCWBTC
0.00003761
logo HYPEHYPE
0.09625
logo LINKLINK
0.2515

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Algeria nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Dinar Algeria (DZD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Dinar Algeria

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn DZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Dinar Algeria hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Algeria (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Algeria trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Algeria?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Algeria không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Algeria (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide