Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $6,400.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng CAD đã tăng $78.36, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng CAD là $6,826.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,938.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CAD là $6,400.94 CAD, với sự thay đổi +1.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $4,606.54 | +0.42% | |
Giao ngay | $0.04068 | -1.56% | |
Giao ngay | $4,608.8 | +0.54% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $4,603.75 | +0.46% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,606.54, with a 24-hour trading change of +0.42%, ETH/USDT Spot is $4,606.54 and +0.42%, and ETH/USDT Perpetual is $4,603.75 and +0.46%.
Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi ETH sang CAD
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 6,400.94CAD |
2ETH | 12,801.88CAD |
3ETH | 19,202.83CAD |
4ETH | 25,603.77CAD |
5ETH | 32,004.72CAD |
6ETH | 38,405.66CAD |
7ETH | 44,806.6CAD |
8ETH | 51,207.55CAD |
9ETH | 57,608.49CAD |
10ETH | 64,009.44CAD |
100ETH | 640,094.42CAD |
500ETH | 3,200,472.1CAD |
1,000ETH | 6,400,944.2CAD |
5,000ETH | 32,004,721CAD |
10,000ETH | 64,009,442CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ETH
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1CAD | 0.0001562ETH |
2CAD | 0.0003124ETH |
3CAD | 0.0004686ETH |
4CAD | 0.0006249ETH |
5CAD | 0.0007811ETH |
6CAD | 0.0009373ETH |
7CAD | 0.001093ETH |
8CAD | 0.001249ETH |
9CAD | 0.001406ETH |
10CAD | 0.001562ETH |
1,000,000CAD | 156.22ETH |
5,000,000CAD | 781.13ETH |
10,000,000CAD | 1,562.26ETH |
50,000,000CAD | 7,811.34ETH |
100,000,000CAD | 15,622.69ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CAD và CAD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 CAD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $4,634USD |
![]() | €3,985.7EUR |
![]() | ₹406,520.43INR |
![]() | Rp75,971,515.68IDR |
![]() | $6,400.94CAD |
![]() | £3,437.04GBP |
![]() | ฿150,325.57THB |
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽372,383.14RUB |
![]() | R$25,181.62BRL |
![]() | د.إ17,018.37AED |
![]() | ₺190,334.6TRY |
![]() | ¥33,159.05CNY |
![]() | ¥683,680.9JPY |
![]() | $36,079.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,634 USD, 1 ETH = €3,985.7 EUR, 1 ETH = ₹406,520.43 INR, 1 ETH = Rp75,971,515.68 IDR, 1 ETH = $6,400.94 CAD, 1 ETH = £3,437.04 GBP, 1 ETH = ฿150,325.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.43 |
![]() | 0.0032 |
![]() | 0.07923 |
![]() | 120.98 |
![]() | 361.64 |
![]() | 0.4167 |
![]() | 1.71 |
![]() | 362.05 |
![]() | 52,978.82 |
![]() | 0.07916 |
![]() | 1,623.87 |
![]() | 1,041.03 |
![]() | 417.79 |
![]() | 15.04 |
![]() | 0.003194 |
![]() | 7.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

ETH Mining Yield Upgraded To 6 Percent With IKA Rewards Boosting Million Dollar Allocation
In August 2025, Gate announced that its on-chain earning product ETH Mining would see an upgrade in earnings, with the reference annualized yield approaching 6%.

Gate On-Chain Earn ETH Mining Annual Yield Near 6%: Extra IKA Rewards For Stable Returns
Gates recently launched on-chain earning coin ETH mining product provides users with a reference annualized return of nearly 6% and additionally issues IKA rewards.

Latest updates on Ethereum EUR price and Gate purchase guide
This article will comprehensively introduce the Ethereum EUR price dynamics, market trends, and how to purchase ETH on the Gate platform.
Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
