AvalancheAVAX sang UAH:Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

AVAX/UAH: 1 AVAX ≈ ₴1,407.03 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴1,407.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng UAH là ₴24,523,318,429,998.73. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng UAH đã tăng ₴34.18, biểu thị mức tăng +2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng UAH là ₴5,983.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴115.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang UAH

1,407.03+2.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang UAH là ₴1,407.03 UAH, với sự thay đổi +2.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $33.99, with a 24-hour trading change of +1.94%, AVAX/USDT Spot is $33.99 and +1.94%, and AVAX/USDT Perpetual is $33.99 and +1.97%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi AVAX sang UAH

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1AVAX
1,407.03UAH
2AVAX
2,814.06UAH
3AVAX
4,221.1UAH
4AVAX
5,628.13UAH
5AVAX
7,035.17UAH
6AVAX
8,442.2UAH
7AVAX
9,849.23UAH
8AVAX
11,256.27UAH
9AVAX
12,663.3UAH
10AVAX
14,070.34UAH
100AVAX
140,703.4UAH
500AVAX
703,517.03UAH
1,000AVAX
1,407,034.06UAH
5,000AVAX
7,035,170.34UAH
10,000AVAX
14,070,340.69UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang AVAX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1UAH
0.0007107AVAX
2UAH
0.001421AVAX
3UAH
0.002132AVAX
4UAH
0.002842AVAX
5UAH
0.003553AVAX
6UAH
0.004264AVAX
7UAH
0.004975AVAX
8UAH
0.005685AVAX
9UAH
0.006396AVAX
10UAH
0.007107AVAX
1,000,000UAH
710.71AVAX
5,000,000UAH
3,553.57AVAX
10,000,000UAH
7,107.14AVAX
50,000,000UAH
35,535.74AVAX
100,000,000UAH
71,071.48AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang UAH và UAH sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 UAH sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $34.09 USD, 1 AVAX = €28.9 EUR, 1 AVAX = ₹3,006.33 INR, 1 AVAX = Rp563,510.51 IDR, 1 AVAX = $47.01 CAD, 1 AVAX = £25.11 GBP, 1 AVAX = ฿1,086.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.711
logo BTCBTC
0.0001042
logo ETHETH
0.002674
logo XRPXRP
3.99
logo USDTUSDT
12.11
logo BNBBNB
0.01221
logo SOLSOL
0.05011
logo USDCUSDC
12.12
logo SMARTSMART
2,292.52
logo DOGEDOGE
44.53
logo STETHSTETH
0.002684
logo ADAADA
13.36
logo TRXTRX
34.84
logo LINKLINK
0.5066
logo HYPEHYPE
0.2142
logo WBTCWBTC
0.0001041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide