EthereumETH sang UAH:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

ETH/UAH: 1 ETH ≈ ₴132,988.58 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴132,988.58. Với nguồn cung lưu hành là 120,696,252.13 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng UAH là ₴675,161,038,308,750.68. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng UAH đã giảm ₴-2,150.26, biểu thị mức giảm -1.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng UAH là ₴208,045.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴18.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH

132,988.58-1.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴132,988.58 UAH, với sự thay đổi -1.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$3,141.17
-2.03%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.03277
-0.46%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$3,139.8
-2.03%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,139.83
-2.00%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,141.17, with a 24-hour trading change of -2.03%, ETH/USDT Spot is $3,141.17 and -2.03%, and ETH/USDT Perpetual is $3,139.83 and -2.00%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi ETH sang UAH

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ETH
133,626.68UAH
2ETH
267,253.36UAH
3ETH
400,880.04UAH
4ETH
534,506.73UAH
5ETH
668,133.41UAH
6ETH
801,760.09UAH
7ETH
935,386.77UAH
8ETH
1,069,013.46UAH
9ETH
1,202,640.14UAH
10ETH
1,336,266.82UAH
100ETH
13,362,668.26UAH
500ETH
66,813,341.3UAH
1,000ETH
133,626,682.6UAH
5,000ETH
668,133,413.03UAH
10,000ETH
1,336,266,826.07UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ETH

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1UAH
0.000007483ETH
2UAH
0.00001496ETH
3UAH
0.00002245ETH
4UAH
0.00002993ETH
5UAH
0.00003741ETH
6UAH
0.0000449ETH
7UAH
0.00005238ETH
8UAH
0.00005986ETH
9UAH
0.00006735ETH
10UAH
0.00007483ETH
100,000,000UAH
748.35ETH
500,000,000UAH
3,741.76ETH
1,000,000,000UAH
7,483.53ETH
5,000,000,000UAH
37,417.67ETH
10,000,000,000UAH
74,835.35ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,161.66 USD, 1 ETH = €2,720.92 EUR, 1 ETH = ₹280,624.52 INR, 1 ETH = Rp52,830,099.23 IDR, 1 ETH = $4,432.96 CAD, 1 ETH = £2,401.6 GBP, 1 ETH = ฿102,451.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
1.08
logo BTCBTC
0.0001236
logo ETHETH
0.003759
logo USDTUSDT
11.89
logo XRPXRP
5.26
logo BNBBNB
0.01271
logo SOLSOL
0.08411
logo USDCUSDC
11.88
logo SMARTSMART
3,457.82
logo TRXTRX
40.57
logo STETHSTETH
0.003762
logo DOGEDOGE
73.34
logo ADAADA
23.5
logo WBTCWBTC
0.000124
logo HYPEHYPE
0.3052
logo BCHBCH
0.02392

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide