ZTX Thị trường hôm nay
ZTX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZTX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1804. Với nguồn cung lưu hành là 4,204,949,769 ZTX, tổng vốn hóa thị trường của ZTX tính bằng INR là ₹63,391,124,868.6. Trong 24h qua, giá của ZTX tính bằng INR đã giảm ₹-0.004089, biểu thị mức giảm -2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZTX tính bằng INR là ₹3.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1461.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZTX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZTX sang INR là ₹0.1804 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZTX/INR trong ngày qua.
Giao dịch ZTX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002159 | -3.78% |
The real-time trading price of ZTX/USDT Spot is $0.002159, with a 24-hour trading change of -3.78%, ZTX/USDT Spot is $0.002159 and -3.78%, and ZTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZTX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZTX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZTX | 0.18INR |
2ZTX | 0.36INR |
3ZTX | 0.54INR |
4ZTX | 0.72INR |
5ZTX | 0.9INR |
6ZTX | 1.08INR |
7ZTX | 1.26INR |
8ZTX | 1.44INR |
9ZTX | 1.62INR |
10ZTX | 1.8INR |
1000ZTX | 180.45INR |
5000ZTX | 902.25INR |
10000ZTX | 1,804.51INR |
50000ZTX | 9,022.57INR |
100000ZTX | 18,045.15INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 5.54ZTX |
2INR | 11.08ZTX |
3INR | 16.62ZTX |
4INR | 22.16ZTX |
5INR | 27.7ZTX |
6INR | 33.24ZTX |
7INR | 38.79ZTX |
8INR | 44.33ZTX |
9INR | 49.87ZTX |
10INR | 55.41ZTX |
100INR | 554.16ZTX |
500INR | 2,770.82ZTX |
1000INR | 5,541.65ZTX |
5000INR | 27,708.26ZTX |
10000INR | 55,416.52ZTX |
Bảng chuyển đổi số tiền ZTX sang INR và INR sang ZTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZTX phổ biến
ZTX | 1 ZTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
ZTX | 1 ZTX |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZTX = $0 USD, 1 ZTX = €0 EUR, 1 ZTX = ₹0.18 INR, 1 ZTX = Rp33.02 IDR, 1 ZTX = $0 CAD, 1 ZTX = £0 GBP, 1 ZTX = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3205 |
![]() | 0.00005721 |
![]() | 0.002314 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009084 |
![]() | 0.03972 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.64 |
![]() | 21.89 |
![]() | 8.88 |
![]() | 0.002304 |
![]() | 0.0000574 |
![]() | 0.1722 |
![]() | 1.9 |
![]() | 0.4367 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZTX của bạn
Nhập số lượng ZTX của bạn
Nhập số lượng ZTX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZTX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZTX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZTX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZTX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZTX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZTX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZTX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZTX (ZTX)

FLOCK/BTC: Стратегічний фронт для трейдерів мем-коінів у 2025 році
Народжений з енергії спільноти та вірусного розповідання історій, FLOCK вже довів свою домінуючу силу серед токенів на блокчейні.

Gunz Токен: Інноваційна Сила Ери Web3
Gunz Token (GUNZ) є новим типом криптовалюти, розробленим на основі технології блокчейн.

FORT/BTC: Розблокування інфраструктури безпеки з перевагою Біткойна
FORTA переосмислює, що таке безпека в децентралізованому світі.

FORT/USDT: Торгівля основою безпеки Web3 в реальному часі
У крипторинку, де інновації часто випереджають регулювання, Forta (FORT) стала однією з найважливіших токенів інфраструктури 2025 року.

FLOCK/USDT: Вдосконалення моменту культури мем-криптовалют у 2025 році
FLOCK відрізняється від середньої мем-монети, створюючи сильну колективну ідентичність навколо своїх тримачів.

Де купити монету XDC: Найкращі біржі на 2025 рік
Відкрийте для себе найкращі біржі для купівлі монети XDC у 2025 році.