YumChuyển đổi Yum (YUM) sang South Korean Won (KRW)

YUM/KRW: 1 YUM ≈ ₩6.99 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YUM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩6.99. Với nguồn cung lưu hành là 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của YUM tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của YUM tính bằng KRW đã giảm ₩-0.02807, biểu thị mức giảm -0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUM tính bằng KRW là ₩67.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩5.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang KRW

6.99-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang KRW là ₩6.99 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUM/-- Spot is $ and 0%, and YUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi YUM sang KRW

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1YUM
6.99KRW
2YUM
13.98KRW
3YUM
20.97KRW
4YUM
27.96KRW
5YUM
34.95KRW
6YUM
41.94KRW
7YUM
48.93KRW
8YUM
55.92KRW
9YUM
62.91KRW
10YUM
69.9KRW
100YUM
699.04KRW
500YUM
3,495.2KRW
1000YUM
6,990.41KRW
5000YUM
34,952.06KRW
10000YUM
69,904.12KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang YUM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1KRW
0.143YUM
2KRW
0.2861YUM
3KRW
0.4291YUM
4KRW
0.5722YUM
5KRW
0.7152YUM
6KRW
0.8583YUM
7KRW
1YUM
8KRW
1.14YUM
9KRW
1.28YUM
10KRW
1.43YUM
1000KRW
143.05YUM
5000KRW
715.26YUM
10000KRW
1,430.53YUM
50000KRW
7,152.65YUM
100000KRW
14,305.3YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang KRW và KRW sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRW sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0 EUR, 1 YUM = ₹0.44 INR, 1 YUM = Rp79.62 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01704
logo BTCBTC
0.000003647
logo ETHETH
0.0001603
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1598
logo BNBBNB
0.0005842
logo SOLSOL
0.002167
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.83
logo ADAADA
0.4822
logo TRXTRX
1.44
logo STETHSTETH
0.0001614
logo WBTCWBTC
0.000003655
logo SUISUI
0.09579
logo LINKLINK
0.02334
logo SMARTSMART
331.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.