Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06435. Với nguồn cung lưu hành là 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng EUR là €13,593,075.54. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng EUR đã giảm €-0.006608, biểu thị mức giảm -9.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng EUR là €4.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01809.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang EUR là €0.06435 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07244 | -8.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07222 | -9.27% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.07244, with a 24-hour trading change of -8.8%, VOXEL/USDT Spot is $0.07244 and -8.8%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.07222 and -9.27%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Euro
Bảng chuyển đổi VOXEL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 0.06EUR |
2VOXEL | 0.12EUR |
3VOXEL | 0.19EUR |
4VOXEL | 0.25EUR |
5VOXEL | 0.32EUR |
6VOXEL | 0.38EUR |
7VOXEL | 0.45EUR |
8VOXEL | 0.51EUR |
9VOXEL | 0.57EUR |
10VOXEL | 0.64EUR |
10000VOXEL | 643.52EUR |
50000VOXEL | 3,217.62EUR |
100000VOXEL | 6,435.24EUR |
500000VOXEL | 32,176.24EUR |
1000000VOXEL | 64,352.49EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 15.53VOXEL |
2EUR | 31.07VOXEL |
3EUR | 46.61VOXEL |
4EUR | 62.15VOXEL |
5EUR | 77.69VOXEL |
6EUR | 93.23VOXEL |
7EUR | 108.77VOXEL |
8EUR | 124.31VOXEL |
9EUR | 139.85VOXEL |
10EUR | 155.39VOXEL |
100EUR | 1,553.94VOXEL |
500EUR | 7,769.7VOXEL |
1000EUR | 15,539.41VOXEL |
5000EUR | 77,697.06VOXEL |
10000EUR | 155,394.12VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang EUR và EUR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VOXEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹6INR |
![]() | Rp1,089.64IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.37THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽6.64RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.45TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.34JPY |
![]() | $0.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.07 USD, 1 VOXEL = €0.06 EUR, 1 VOXEL = ₹6 INR, 1 VOXEL = Rp1,089.64 IDR, 1 VOXEL = $0.1 CAD, 1 VOXEL = £0.05 GBP, 1 VOXEL = ฿2.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.22 |
![]() | 0.005939 |
![]() | 0.3104 |
![]() | 557.9 |
![]() | 257.54 |
![]() | 0.9329 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,152.2 |
![]() | 803.71 |
![]() | 2,219.6 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 385,426.79 |
![]() | 0.005936 |
![]() | 157.53 |
![]() | 38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Voxies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

GM Token di 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Kasus Penggunaan
Jelajahi fenomena token GM: kenaikan yang meledak, nilai unik, strategi akuisisi, dan dampaknya pada Web3.

Analisis Harga XRP untuk Tahun 2025
Telusuri potensi XRP pada tahun 2025 dengan analisis mendalam kami.

Kripto Jatuh 2025: Penyebab, Dampak, dan Strategi Bertahan bagi Investor
Jelajahi faktor-faktor di balik kejatuhan kripto 2025, strategi bertahan ahli, peluang-peluang yang muncul, dan dampak regulasi.

Kripto FET: Harga 2025, Staking, dan Integrasi AI Web3
Jelajahi potensi kripto FET pada tahun 2025, strategi staking insider, dan peranannya dalam integrasi AI Web3.

Penambang Doge 2025: Profitabilitas, Perangkat Keras, dan Panduan Setup untuk Penambangan Web3
Jelajahi masa depan penambangan Doge pada tahun 2025, maksimalkan profitabilitas dengan strategi ahli, dan atur operasi Penambang Doge Anda.

Bitcoin Gold pada 2025: Harga, Penambangan, dan Opsi Dompet
Jelajahi potensi Bitcoin Gold pada tahun 2025, profitabilitas penambangan, dompet teratas, dan perbandingan dengan Bitcoin.
Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt

Voxies là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VOXEL

Tương lai của trò chơi trên chuỗi: 'Lời hứa của công cụ MUD ECS'

15 loại tiền điện tử Metaverse hàng đầu năm 2024

Top 10 thế giới ảo Metaverse tốt nhất với Land NFT
