VNX GoldChuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VNXAU/CNY: 1 VNXAU ≈ ¥749.54 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥749.54. Với nguồn cung lưu hành là 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng CNY là ¥132,695,684.7. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng CNY đã giảm ¥-7.18, biểu thị mức giảm -0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng CNY là ¥821.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥364.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang CNY

¥749.54-0.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang CNY là ¥749.54 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VNXAU sang CNY

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VNXAU
749.54CNY
2VNXAU
1,499.08CNY
3VNXAU
2,248.63CNY
4VNXAU
2,998.17CNY
5VNXAU
3,747.71CNY
6VNXAU
4,497.26CNY
7VNXAU
5,246.8CNY
8VNXAU
5,996.34CNY
9VNXAU
6,745.89CNY
10VNXAU
7,495.43CNY
100VNXAU
74,954.35CNY
500VNXAU
374,771.78CNY
1000VNXAU
749,543.56CNY
5000VNXAU
3,747,717.82CNY
10000VNXAU
7,495,435.64CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VNXAU

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1CNY
0.001334VNXAU
2CNY
0.002668VNXAU
3CNY
0.004002VNXAU
4CNY
0.005336VNXAU
5CNY
0.00667VNXAU
6CNY
0.008004VNXAU
7CNY
0.009339VNXAU
8CNY
0.01067VNXAU
9CNY
0.012VNXAU
10CNY
0.01334VNXAU
100000CNY
133.41VNXAU
500000CNY
667.07VNXAU
1000000CNY
1,334.14VNXAU
5000000CNY
6,670.72VNXAU
10000000CNY
13,341.45VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang CNY và CNY sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $106.63 USD, 1 VNXAU = €95.53 EUR, 1 VNXAU = ₹8,908.13 INR, 1 VNXAU = Rp1,617,548.92 IDR, 1 VNXAU = $144.63 CAD, 1 VNXAU = £80.08 GBP, 1 VNXAU = ฿3,516.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.42
logo BTCBTC
0.0006501
logo ETHETH
0.02664
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.62
logo BNBBNB
0.1031
logo SOLSOL
0.4018
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
314
logo ADAADA
93.47
logo TRXTRX
255.61
logo STETHSTETH
0.02667
logo WBTCWBTC
0.0006526
logo SUISUI
19.32
logo HYPEHYPE
1.96
logo LINKLINK
4.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Gold của bạn

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.