VNX Gold Thị trường hôm nay
VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $144.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng CAD là $4,907,584.89. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng CAD đã tăng $0.7287, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng CAD là $157.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $70.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang CAD là $144.14 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/CAD trong ngày qua.
Giao dịch VNX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi VNXAU sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNXAU | 144.14CAD |
2VNXAU | 288.29CAD |
3VNXAU | 432.44CAD |
4VNXAU | 576.58CAD |
5VNXAU | 720.73CAD |
6VNXAU | 864.88CAD |
7VNXAU | 1,009.03CAD |
8VNXAU | 1,153.17CAD |
9VNXAU | 1,297.32CAD |
10VNXAU | 1,441.47CAD |
100VNXAU | 14,414.72CAD |
500VNXAU | 72,073.61CAD |
1000VNXAU | 144,147.23CAD |
5000VNXAU | 720,736.17CAD |
10000VNXAU | 1,441,472.35CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang VNXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.006937VNXAU |
2CAD | 0.01387VNXAU |
3CAD | 0.02081VNXAU |
4CAD | 0.02774VNXAU |
5CAD | 0.03468VNXAU |
6CAD | 0.04162VNXAU |
7CAD | 0.04856VNXAU |
8CAD | 0.05549VNXAU |
9CAD | 0.06243VNXAU |
10CAD | 0.06937VNXAU |
100000CAD | 693.73VNXAU |
500000CAD | 3,468.67VNXAU |
1000000CAD | 6,937.35VNXAU |
5000000CAD | 34,686.75VNXAU |
10000000CAD | 69,373.51VNXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang CAD và CAD sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CAD sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | $106.27USD |
![]() | €95.21EUR |
![]() | ₹8,878.21INR |
![]() | Rp1,612,116.98IDR |
![]() | $144.15CAD |
![]() | £79.81GBP |
![]() | ฿3,505.15THB |
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | ₽9,820.45RUB |
![]() | R$578.04BRL |
![]() | د.إ390.28AED |
![]() | ₺3,627.32TRY |
![]() | ¥749.56CNY |
![]() | ¥15,303.34JPY |
![]() | $828.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $106.27 USD, 1 VNXAU = €95.21 EUR, 1 VNXAU = ₹8,878.21 INR, 1 VNXAU = Rp1,612,116.98 IDR, 1 VNXAU = $144.15 CAD, 1 VNXAU = £79.81 GBP, 1 VNXAU = ฿3,505.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.17 |
![]() | 0.00351 |
![]() | 0.1477 |
![]() | 368.49 |
![]() | 170.57 |
![]() | 0.5608 |
![]() | 2.36 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,932.18 |
![]() | 1,360.08 |
![]() | 542.49 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 0.003525 |
![]() | 11.09 |
![]() | 112.57 |
![]() | 26.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Gold của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Що таке фінанси Huma? Прогноз ціни HUMA та аналіз вартості
Huma Finance - перший протокол PayFi, заставлений реальними активами.

LINK Прогноз цін на 2025 рік: Значення Chainlinks у ландшафті Web3 на 2025 рік
Дослідіть потенціал Chainlink у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу прогнозу цін LINK.

Що таке TAO: Розуміння його ролі в Web3 2025
Дізнайтеся про революційну концепцію TAO в Web3, досліджуючи її вплив на децентралізований штучний інтелект, ринкові прогнози та інтеграцію майбутньої роботи.

Ціна Theta у 2025 році: аналіз та ринкові тенденції
Досліджуйте потенційний стрибок цін Theta до 2025 року, аналізуючи інновації в галузі блокчейну, ринкові тенденції та стратегії інвестування.

Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік
Дізнайтеся про вибуховий ріст Fluxs в інфраструктурі Web3 та його потенційний стрибок ціни.

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку
Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.