Truebit Protocol Thị trường hôm nay
Truebit Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1185. Với nguồn cung lưu hành là 0 TRU, tổng vốn hóa thị trường của TRU tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của TRU tính bằng EUR đã giảm €-0.001065, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRU tính bằng EUR là €1.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06495.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRU sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRU sang EUR là €0.1185 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TRU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRU/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Truebit Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03605 | 0.08% | |
![]() Giao ngay | $0.00001429 | -0.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0361 | 0.39% |
The real-time trading price of TRU/USDT Spot is $0.03605, with a 24-hour trading change of 0.08%, TRU/USDT Spot is $0.03605 and 0.08%, and TRU/USDT Perpetual is $0.0361 and 0.39%.
Bảng chuyển đổi Truebit Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi TRU sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRU | 0.11EUR |
2TRU | 0.23EUR |
3TRU | 0.35EUR |
4TRU | 0.47EUR |
5TRU | 0.59EUR |
6TRU | 0.71EUR |
7TRU | 0.83EUR |
8TRU | 0.94EUR |
9TRU | 1.06EUR |
10TRU | 1.18EUR |
1000TRU | 118.59EUR |
5000TRU | 592.97EUR |
10000TRU | 1,185.95EUR |
50000TRU | 5,929.78EUR |
100000TRU | 11,859.56EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.43TRU |
2EUR | 16.86TRU |
3EUR | 25.29TRU |
4EUR | 33.72TRU |
5EUR | 42.16TRU |
6EUR | 50.59TRU |
7EUR | 59.02TRU |
8EUR | 67.45TRU |
9EUR | 75.88TRU |
10EUR | 84.32TRU |
100EUR | 843.2TRU |
500EUR | 4,216TRU |
1000EUR | 8,432.01TRU |
5000EUR | 42,160.05TRU |
10000EUR | 84,320.11TRU |
Bảng chuyển đổi số tiền TRU sang EUR và EUR sang TRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Truebit Protocol phổ biến
Truebit Protocol | 1 TRU |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.06INR |
![]() | Rp2,008.11IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.37THB |
Truebit Protocol | 1 TRU |
---|---|
![]() | ₽12.23RUB |
![]() | R$0.72BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.52TRY |
![]() | ¥0.93CNY |
![]() | ¥19.06JPY |
![]() | $1.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRU = $0.13 USD, 1 TRU = €0.12 EUR, 1 TRU = ₹11.06 INR, 1 TRU = Rp2,008.11 IDR, 1 TRU = $0.18 CAD, 1 TRU = £0.1 GBP, 1 TRU = ฿4.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.41 |
![]() | 0.005252 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 557.8 |
![]() | 244.56 |
![]() | 0.855 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,013.97 |
![]() | 1,965.89 |
![]() | 830.5 |
![]() | 0.2211 |
![]() | 0.005254 |
![]() | 15.53 |
![]() | 172.11 |
![]() | 40.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Truebit Protocol của bạn
Nhập số lượng TRU của bạn
Nhập số lượng TRU của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Truebit Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Truebit Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Truebit Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Truebit Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Truebit Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Truebit Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Truebit Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Truebit Protocol (TRU)

Comment acheter Trump Meme Coin ?
Le TRUMP Meme coin est la monnaie Meme officielle lancée par léquipe du Président Trump le 17 janvier 2025.

Analyse de la valeur de collection et d'investissement des NFT de Trump
La valeur du Trump NFT est essentiellement un jeu de prime de consensus et de rareté.

Que s'est-il passé lors du dîner Crypto de Trump ?
Le dîner organisé par Trump pourrait nêtre que le début du capital dencryption redéfinissant les règles du jeu à Washington.

$TRUMP Coin s'envole de centaines de fois après son lancement — Quel est l'avenir ?
La valeur marchande des pièces $TRUMP dépasse celle des tokens Meme établis comme DOGE et SHIB, établissant un nouveau record pour la croissance la plus rapide dune nouvelle cryptomonnaie dans lhistoire.

Sophon (SOPH) : Le Jeton alimentant l'infrastructure d'agent intelligent sur Web3
Sophon est une plateforme blockchain Layer-2 modulaire axée sur lactivation dagents intelligents alimentés par lIA.

Qu'est-ce que Livepeer (LPT) ? Découvrez la plateforme d'infrastructure vidéo en direct décentralisée.
Le besoin dune infrastructure économique, évolutive et résistante à la censure est plus urgent que jamais dans le Web3.