The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TON chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩4,195.35. Với nguồn cung lưu hành là 2,510,356,536.11 TON, tổng vốn hóa thị trường của TON tính bằng KRW là ₩14,026,941,382,153,736.65. Trong 24h qua, giá của TON tính bằng KRW đã giảm ₩-31.75, biểu thị mức giảm -0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TON tính bằng KRW là ₩11,037.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,318.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TON/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/KRW trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.15 | -0.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.14 | -0.07% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.15, with a 24-hour trading change of -0.66%, TON/USDT Spot is $3.15 and -0.66%, and TON/USDT Perpetual is $3.14 and -0.07%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi TON sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 4,195.35KRW |
2TON | 8,390.71KRW |
3TON | 12,586.07KRW |
4TON | 16,781.43KRW |
5TON | 20,976.79KRW |
6TON | 25,172.15KRW |
7TON | 29,367.5KRW |
8TON | 33,562.86KRW |
9TON | 37,758.22KRW |
10TON | 41,953.58KRW |
100TON | 419,535.83KRW |
500TON | 2,097,679.18KRW |
1000TON | 4,195,358.37KRW |
5000TON | 20,976,791.85KRW |
10000TON | 41,953,583.7KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0002383TON |
2KRW | 0.0004767TON |
3KRW | 0.000715TON |
4KRW | 0.0009534TON |
5KRW | 0.001191TON |
6KRW | 0.00143TON |
7KRW | 0.001668TON |
8KRW | 0.001906TON |
9KRW | 0.002145TON |
10KRW | 0.002383TON |
1000000KRW | 238.35TON |
5000000KRW | 1,191.79TON |
10000000KRW | 2,383.58TON |
50000000KRW | 11,917.93TON |
100000000KRW | 23,835.86TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang KRW và KRW sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TON sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $3.15USD |
![]() | €2.82EUR |
![]() | ₹263.16INR |
![]() | Rp47,784.67IDR |
![]() | $4.27CAD |
![]() | £2.37GBP |
![]() | ฿103.9THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽291.09RUB |
![]() | R$17.13BRL |
![]() | د.إ11.57AED |
![]() | ₺107.52TRY |
![]() | ¥22.22CNY |
![]() | ¥453.61JPY |
![]() | $24.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.15 USD, 1 TON = €2.82 EUR, 1 TON = ₹263.16 INR, 1 TON = Rp47,784.67 IDR, 1 TON = $4.27 CAD, 1 TON = £2.37 GBP, 1 TON = ฿103.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01619 |
![]() | 0.00000402 |
![]() | 0.0002126 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1699 |
![]() | 0.0006292 |
![]() | 0.002481 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.5138 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.0002131 |
![]() | 237 |
![]() | 0.000004024 |
![]() | 0.1127 |
![]() | 0.0252 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Open Network của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Berita Harian | Kebijakan Tarif Trump Terus Menimbulkan Kekacauan di Pasar Global, Fed Mungkin Akan Melanjutkan Pemotongan Tingkat Bunga pada Kuartal Ke-3
ETF BTC mengalami pengeluaran bersih selama enam hari berturut-turut

Token $STO StakeStone: Penggerak Inti dari Seluruh Likuiditas Ekosistem Rantai
StakeStone berkomitmen untuk memperbarui perolehan, distribusi, dan pemanfaatan likuiditas dalam ekosistem blockchain.

Berita Harian | Kapitalisasi Pasar Ethereum Ditunggu oleh McDonald's, TON Naik Melawan Arus Sebesar 4,8%
Kapitalisasi Pasar Ethereum telah disalip oleh McDonalds dan turun menjadi $218.73 miliar

Koin Stonks: Meme Yang Membentuk Budaya Kripto dan Keuangan
Di ruang kripto, stonks mengambil makna yang lebih dalam, mewakili gerakan digital yang kacau, seringkali tidak masuk akal.

Bagaimana Stonks Menjadi Meme Utama dalam Kripto dan Keuangan
Meme stonks pertama kali diposting pada tahun 2017 oleh halaman Facebook “Special Meme Fresh.”

Apa itu RedStone (RED)? Pelajari tentang Solusi Oracle Modular Pertama
RedStone (RED) adalah salah satu jaringan oracle paling inovatif, menawarkan pendekatan modular yang meningkatkan ketersediaan data, efisiensi, dan keamanan untuk kontrak pintar.
Tìm hiểu thêm về The Open Network (TON)

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Skatechain là gì?

Phân tích 4 Framework AI Crypto lớn

X Empire Coin Price Tracker: Nơi Nó Đang Đi Sau Cú Sốc?

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3
