Snowbank Thị trường hôm nay
Snowbank đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Snowbank chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $222.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,640.02 SB, tổng vốn hóa thị trường của Snowbank tính bằng USD là $35,479,996.07. Trong 24h qua, giá của Snowbank tính bằng USD đã tăng $1.06, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowbank tính bằng USD là $8,356.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $138.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SB sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SB sang USD là $222.25 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SB/USD trong ngày qua.
Giao dịch Snowbank
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SB/-- Spot is $ and 0%, and SB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowbank sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SB sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SB | 222.25USD |
2SB | 444.5USD |
3SB | 666.75USD |
4SB | 889USD |
5SB | 1,111.25USD |
6SB | 1,333.5USD |
7SB | 1,555.75USD |
8SB | 1,778USD |
9SB | 2,000.25USD |
10SB | 2,222.5USD |
100SB | 22,225USD |
500SB | 111,125USD |
1000SB | 222,250USD |
5000SB | 1,111,250USD |
10000SB | 2,222,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.004499SB |
2USD | 0.008998SB |
3USD | 0.01349SB |
4USD | 0.01799SB |
5USD | 0.02249SB |
6USD | 0.02699SB |
7USD | 0.03149SB |
8USD | 0.03599SB |
9USD | 0.04049SB |
10USD | 0.04499SB |
100000USD | 449.94SB |
500000USD | 2,249.71SB |
1000000USD | 4,499.43SB |
5000000USD | 22,497.18SB |
10000000USD | 44,994.37SB |
Bảng chuyển đổi số tiền SB sang USD và USD sang SB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang SB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowbank phổ biến
Snowbank | 1 SB |
---|---|
![]() | $222.25USD |
![]() | €199.11EUR |
![]() | ₹18,567.3INR |
![]() | Rp3,371,473.76IDR |
![]() | $301.46CAD |
![]() | £166.91GBP |
![]() | ฿7,330.43THB |
Snowbank | 1 SB |
---|---|
![]() | ₽20,537.83RUB |
![]() | R$1,208.88BRL |
![]() | د.إ816.21AED |
![]() | ₺7,585.93TRY |
![]() | ¥1,567.57CNY |
![]() | ¥32,004.38JPY |
![]() | $1,731.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SB = $222.25 USD, 1 SB = €199.11 EUR, 1 SB = ₹18,567.3 INR, 1 SB = Rp3,371,473.76 IDR, 1 SB = $301.46 CAD, 1 SB = £166.91 GBP, 1 SB = ฿7,330.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.4 |
![]() | 0.004596 |
![]() | 0.1835 |
![]() | 499.93 |
![]() | 217.48 |
![]() | 0.7297 |
![]() | 2.89 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,224.19 |
![]() | 663.12 |
![]() | 1,808.51 |
![]() | 0.1836 |
![]() | 0.00461 |
![]() | 136.4 |
![]() | 14.62 |
![]() | 31.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowbank của bạn
Nhập số lượng SB của bạn
Nhập số lượng SB của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowbank hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowbank.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowbank sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Snowbank
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowbank sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowbank sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowbank (SB)

Apa itu SBT? Peran Soulbound Token dalam Kripto
Dalam artikel ini, kita akan menjelajahi apa itu SBT, bagaimana cara kerjanya, dan peran potensialnya dalam ekosistem kripto.

Setelah dua tahun, SBF, yang berada di penjara, kembali men-tweet. Apa lagi yang ada untuk ditonton?
Artikel ini menganalisis secara mendalam kejutan pasar

Siapa SBF? Apa berita terbaru yang SBF miliki?
Artikel ini akan memperkenalkan Anda pada pengalaman legendaris SBF, mengungkap bagaimana dia membangun dan akhirnya menghancurkan kekaisaran pertukaran kripto bernilai miliaran dolar.

Token SBR1: Token MEME Berbasis Ethereum yang Menggabungkan Dominasi Bitcoin dan Inovasi DeFi
Token SBR1 adalah token meme inovatif yang menggabungkan dominasi Bitcoin dengan Ethereum DeFi. Jelajahi ekosistem yang didorong oleh komunitas, aplikasi keuangan terdesentralisasi, dan potensi keuntungan 100x.

SBR Token: Konsep Koin Konsep Cadangan Bitcoin Strategis di bawah Kebijakan Trump
Rencana Cadangan Strategis Bitcoin (SBR) pemerintahan Trump telah menarik perhatian global. Dari Amerika Serikat hingga Brasil, negara-negara berlomba-lomba untuk menyusun rencana mereka.

Gate.io x TON Society Hackers League SBT Giveaway
Gate.io x TON Society Hackers League SBT Giveaway