Snowbank Thị trường hôm nay
Snowbank đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Snowbank chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $228.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,640.02 SB, tổng vốn hóa thị trường của Snowbank tính bằng USD là $36,426,661.43. Trong 24h qua, giá của Snowbank tính bằng USD đã tăng $0.1049, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowbank tính bằng USD là $8,356.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $138.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SB sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SB sang USD là $228.18 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SB/USD trong ngày qua.
Giao dịch Snowbank
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SB/-- Spot is $ and 0%, and SB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowbank sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SB sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SB | 225.32USD |
2SB | 450.64USD |
3SB | 675.96USD |
4SB | 901.28USD |
5SB | 1,126.6USD |
6SB | 1,351.92USD |
7SB | 1,577.24USD |
8SB | 1,802.56USD |
9SB | 2,027.88USD |
10SB | 2,253.2USD |
100SB | 22,532USD |
500SB | 112,660USD |
1000SB | 225,320USD |
5000SB | 1,126,600USD |
10000SB | 2,253,200USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.004438SB |
2USD | 0.008876SB |
3USD | 0.01331SB |
4USD | 0.01775SB |
5USD | 0.02219SB |
6USD | 0.02662SB |
7USD | 0.03106SB |
8USD | 0.0355SB |
9USD | 0.03994SB |
10USD | 0.04438SB |
100000USD | 443.81SB |
500000USD | 2,219.06SB |
1000000USD | 4,438.13SB |
5000000USD | 22,190.66SB |
10000000USD | 44,381.32SB |
Bảng chuyển đổi số tiền SB sang USD và USD sang SB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang SB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowbank phổ biến
Snowbank | 1 SB |
---|---|
![]() | $228.18USD |
![]() | €204.43EUR |
![]() | ₹19,062.7INR |
![]() | Rp3,461,430.29IDR |
![]() | $309.5CAD |
![]() | £171.36GBP |
![]() | ฿7,526.02THB |
Snowbank | 1 SB |
---|---|
![]() | ₽21,085.82RUB |
![]() | R$1,241.14BRL |
![]() | د.إ837.99AED |
![]() | ₺7,788.33TRY |
![]() | ¥1,609.4CNY |
![]() | ¥32,858.31JPY |
![]() | $1,777.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SB = $228.18 USD, 1 SB = €204.43 EUR, 1 SB = ₹19,062.7 INR, 1 SB = Rp3,461,430.29 IDR, 1 SB = $309.5 CAD, 1 SB = £171.36 GBP, 1 SB = ฿7,526.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.53 |
![]() | 0.004598 |
![]() | 0.1965 |
![]() | 499.9 |
![]() | 213.49 |
![]() | 0.7464 |
![]() | 2.85 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,226.87 |
![]() | 658.76 |
![]() | 1,840.33 |
![]() | 0.1974 |
![]() | 0.004623 |
![]() | 12.92 |
![]() | 138.89 |
![]() | 32.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowbank của bạn
Nhập số lượng SB của bạn
Nhập số lượng SB của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowbank hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowbank.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowbank sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Snowbank
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowbank sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowbank sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowbank (SB)

Qu'est-ce que SBT ? Le rôle du jeton lié à l'âme dans la crypto
Dans cet article, nous explorerons ce qu'est SBT, comment il fonctionne et son rôle potentiel dans l'écosystème Crypto.

Après deux ans, SBF, qui est en prison, a tweeté à nouveau. Qu'y a-t-il d'autre à regarder ?
Cet article analyse profondément le choc du marché

Qui est SBF ? Quelles nouvelles SBF a-t-il eues récemment ?
Cet article vous présentera l'expérience légendaire de SBF, révélant comment il a construit et finalement détruit un empire d'échange de cryptomonnaie de plusieurs milliards de dollars.

SBR1 Token : Le Token MEME basé sur Ethereum combinant la dominance de Bitcoin et l'innovation DeFi
Le jeton SBR1 est un jeton mème innovant qui combine la domination du Bitcoin avec Ethereum DeFi. Explorez des écosystèmes pilotés par la communauté, des applications financières décentralisées et un potentiel de rendement de 100x.

Jeton SBR : Concept de jeton de réserve stratégique Bitcoin sous la politique de Trump
Le plan de réserve stratégique Bitcoin (SBR) de l'administration Trump a attiré l'attention mondiale. Des États-Unis au Brésil, les pays se précipitent pour mettre en place leurs plans.

Gate.io x TON Society Hackers League SBT Giveaway
Gate.io x TON Society Hackers League SBT Giveaway