ROA CORE Thị trường hôm nay
ROA CORE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009105. Với nguồn cung lưu hành là 535,000,000 ROA, tổng vốn hóa thị trường của ROA tính bằng EUR là €4,364,530.28. Trong 24h qua, giá của ROA tính bằng EUR đã giảm €-0.000118, biểu thị mức giảm -1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROA tính bằng EUR là €0.1599, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROA sang EUR là €0.009105 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ROA CORE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01085 | 6.77% |
The real-time trading price of ROA/USDT Spot is $0.01085, with a 24-hour trading change of 6.77%, ROA/USDT Spot is $0.01085 and 6.77%, and ROA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ROA CORE sang Euro
Bảng chuyển đổi ROA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROA | 0EUR |
2ROA | 0.01EUR |
3ROA | 0.02EUR |
4ROA | 0.03EUR |
5ROA | 0.04EUR |
6ROA | 0.05EUR |
7ROA | 0.06EUR |
8ROA | 0.07EUR |
9ROA | 0.08EUR |
10ROA | 0.09EUR |
100000ROA | 910.86EUR |
500000ROA | 4,554.3EUR |
1000000ROA | 9,108.61EUR |
5000000ROA | 45,543.07EUR |
10000000ROA | 91,086.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 109.78ROA |
2EUR | 219.57ROA |
3EUR | 329.35ROA |
4EUR | 439.14ROA |
5EUR | 548.93ROA |
6EUR | 658.71ROA |
7EUR | 768.5ROA |
8EUR | 878.28ROA |
9EUR | 988.07ROA |
10EUR | 1,097.86ROA |
100EUR | 10,978.61ROA |
500EUR | 54,893.08ROA |
1000EUR | 109,786.17ROA |
5000EUR | 548,930.85ROA |
10000EUR | 1,097,861.71ROA |
Bảng chuyển đổi số tiền ROA sang EUR và EUR sang ROA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ROA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ROA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ROA CORE phổ biến
ROA CORE | 1 ROA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp154.19IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
ROA CORE | 1 ROA |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROA = $0.01 USD, 1 ROA = €0.01 EUR, 1 ROA = ₹0.85 INR, 1 ROA = Rp154.19 IDR, 1 ROA = $0.01 CAD, 1 ROA = £0.01 GBP, 1 ROA = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.65 |
![]() | 0.005735 |
![]() | 0.3034 |
![]() | 557.93 |
![]() | 251.73 |
![]() | 0.9307 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,079.33 |
![]() | 790.17 |
![]() | 2,262.89 |
![]() | 0.3036 |
![]() | 0.005745 |
![]() | 431,964.39 |
![]() | 161.65 |
![]() | 37.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ROA CORE của bạn
Nhập số lượng ROA của bạn
Nhập số lượng ROA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ROA CORE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ROA CORE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ROA CORE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ROA CORE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ROA CORE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ROA CORE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ROA CORE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ROA CORE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ROA CORE (ROA)

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية
يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025

رمز ROAM: إنشاء معيار جديد للشبكات اللاسلكية اللامركزية العالمية
يقدم المقال كيف يُعيد ROAM تشكيل الاتصال بالإنترنت العالمي من خلال تقنية البلوكشين، مما يتيح التجوال السلس لشبكة WiFi وتعزيز أمان الشبكة.

ما هو رمز ROAM؟ ما هي الآفاق المستقبلية لرمز ROAM؟
تتصدر Roam الابتكار في الاتصال اللاسلكي العالمي، وتجلب وظائفها المتنوعة مزايا لا مثيل لها وفرصًا للمستخدمين.

كل ما تحتاج معرفته عن Roam وعملة ROAM
روم هو نظام بيئي قائم على تقنية البلوكشين مصمم لتقديم حلول مالية مبتكرة داخل مجال العملات المشفرة.

عملة ROAM: مستقبل الشبكات اللاسلكية اللامركزية
يقوم هذا المقال بالانغماس العميق في كيفية قيادة عملة ROAM للثورة اللاسلكية اللامركزية وإعادة تشكيل الطريقة التي يتصل بها العالم.