Privateum Global Thị trường hôm nay
Privateum Global đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.66. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRI, tổng vốn hóa thị trường của PRI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PRI tính bằng EUR đã giảm €-0.01549, biểu thị mức giảm -0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRI tính bằng EUR là €12.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001905.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRI sang EUR là €3.66 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Privateum Global
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRI/-- Spot is $ and 0%, and PRI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Privateum Global sang Euro
Bảng chuyển đổi PRI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRI | 3.66EUR |
2PRI | 7.32EUR |
3PRI | 10.99EUR |
4PRI | 14.65EUR |
5PRI | 18.32EUR |
6PRI | 21.98EUR |
7PRI | 25.64EUR |
8PRI | 29.31EUR |
9PRI | 32.97EUR |
10PRI | 36.64EUR |
100PRI | 366.42EUR |
500PRI | 1,832.11EUR |
1000PRI | 3,664.23EUR |
5000PRI | 18,321.15EUR |
10000PRI | 36,642.31EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2729PRI |
2EUR | 0.5458PRI |
3EUR | 0.8187PRI |
4EUR | 1.09PRI |
5EUR | 1.36PRI |
6EUR | 1.63PRI |
7EUR | 1.91PRI |
8EUR | 2.18PRI |
9EUR | 2.45PRI |
10EUR | 2.72PRI |
1000EUR | 272.9PRI |
5000EUR | 1,364.54PRI |
10000EUR | 2,729.08PRI |
50000EUR | 13,645.42PRI |
100000EUR | 27,290.85PRI |
Bảng chuyển đổi số tiền PRI sang EUR và EUR sang PRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang PRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Privateum Global phổ biến
Privateum Global | 1 PRI |
---|---|
![]() | $4.09USD |
![]() | €3.66EUR |
![]() | ₹341.69INR |
![]() | Rp62,044.22IDR |
![]() | $5.55CAD |
![]() | £3.07GBP |
![]() | ฿134.9THB |
Privateum Global | 1 PRI |
---|---|
![]() | ₽377.95RUB |
![]() | R$22.25BRL |
![]() | د.إ15.02AED |
![]() | ₺139.6TRY |
![]() | ¥28.85CNY |
![]() | ¥588.97JPY |
![]() | $31.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRI = $4.09 USD, 1 PRI = €3.66 EUR, 1 PRI = ₹341.69 INR, 1 PRI = Rp62,044.22 IDR, 1 PRI = $5.55 CAD, 1 PRI = £3.07 GBP, 1 PRI = ฿134.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.03 |
![]() | 0.005424 |
![]() | 0.2273 |
![]() | 557.72 |
![]() | 260.91 |
![]() | 0.8747 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,017.48 |
![]() | 3,170.83 |
![]() | 870.8 |
![]() | 0.2277 |
![]() | 0.005438 |
![]() | 16.13 |
![]() | 186.15 |
![]() | 42.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Privateum Global của bạn
Nhập số lượng PRI của bạn
Nhập số lượng PRI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privateum Global hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privateum Global.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privateum Global sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Privateum Global sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Privateum Global sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Privateum Global (PRI)

What Is the Altlayer? ALT Coin Price Forecast and Analysis
Altlayer đang tái định nghĩa mô hình mở rộng của blockchain với công nghệ Restaking Rollup.

Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025
Khám phá cách Web3 và blockchain đang cách mạng hóa việc định giá máy cày và nông nghiệp vào năm 2025.

Cập Nhật Giá LRC: Loopring Là Gì?
Loopring là giao thức Layer2 sớm nhất trong hệ sinh thái Ethereum áp dụng công nghệ zkRollup.

Phân Tích Xu Hướng Giá của Loopring (LRC)
Bài viết này sẽ đi sâu vào diễn biến giá và chiến lược đầu tư của Loopring (LRC) vào năm 2025.

Pepe Price 2025: Phân tích Thị trường và Tiềm năng Đầu tư
Khám phá tương lai của đồng tiền Pepe vào năm 2025 với bài phân tích thị trường chi tiết của chúng tôi.

What Is LIBRA? What Is the Price of LIBRA Token?
Kể từ khi token LIBRA được ra mắt vào ngày 15 tháng 2, giá của nó đã đạt đỉnh vào mức $4.5, hiện đang giảm 99% so với mức cao nhất từ trước đến nay.