Phantom Token Thị trường hôm nay
Phantom Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001558. Với nguồn cung lưu hành là 198,809,690 PHM, tổng vốn hóa thị trường của PHM tính bằng EUR là €2,776.55. Trong 24h qua, giá của PHM tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHM tính bằng EUR là €0.01082, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001552.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHM sang EUR là €0.00001558 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phantom Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHM/-- Spot is $ and 0%, and PHM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phantom Token sang Euro
Bảng chuyển đổi PHM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHM | 0EUR |
2PHM | 0EUR |
3PHM | 0EUR |
4PHM | 0EUR |
5PHM | 0EUR |
6PHM | 0EUR |
7PHM | 0EUR |
8PHM | 0EUR |
9PHM | 0EUR |
10PHM | 0EUR |
10000000PHM | 155.88EUR |
50000000PHM | 779.43EUR |
100000000PHM | 1,558.86EUR |
500000000PHM | 7,794.33EUR |
1000000000PHM | 15,588.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PHM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 64,149.19PHM |
2EUR | 128,298.39PHM |
3EUR | 192,447.58PHM |
4EUR | 256,596.78PHM |
5EUR | 320,745.97PHM |
6EUR | 384,895.17PHM |
7EUR | 449,044.36PHM |
8EUR | 513,193.56PHM |
9EUR | 577,342.76PHM |
10EUR | 641,491.95PHM |
100EUR | 6,414,919.56PHM |
500EUR | 32,074,597.81PHM |
1000EUR | 64,149,195.63PHM |
5000EUR | 320,745,978.16PHM |
10000EUR | 641,491,956.33PHM |
Bảng chuyển đổi số tiền PHM sang EUR và EUR sang PHM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 PHM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phantom Token phổ biến
Phantom Token | 1 PHM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Phantom Token | 1 PHM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHM = $0 USD, 1 PHM = €0 EUR, 1 PHM = ₹0 INR, 1 PHM = Rp0.26 IDR, 1 PHM = $0 CAD, 1 PHM = £0 GBP, 1 PHM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.38 |
![]() | 0.00523 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 557.92 |
![]() | 249.59 |
![]() | 0.8489 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,012.25 |
![]() | 3,209.3 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 882.08 |
![]() | 272,628.59 |
![]() | 13.14 |
![]() | 0.005239 |
![]() | 187.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phantom Token của bạn
Nhập số lượng PHM của bạn
Nhập số lượng PHM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phantom Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phantom Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phantom Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phantom Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phantom Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phantom Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phantom Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phantom Token (PHM)

Portefeuille Gate 2025 mise à niveau majeure, remodelant la gestion des actifs Web3
Gate a récemment annoncé que son portefeuille Web3 — Portefeuille Gate subira une mise à niveau significative au deuxième trimestre de 2025.

Qu'est-ce qu'une carte thermique de liquidation ?
La carte thermique de liquidation est un graphique visuel basé sur les données des positions de levier du marché.

Qu'est-ce que le DEGEN Coin ? Du Jeton de Conseil Communautaire au Noyau de l'Écosystème de Couche 3
Le jeton DEGEN est issu de la culture communautaire du protocole social décentralisé Farcaster.

Qu'est-ce que SNEK ? Le mème communautaire en plein essor dans l'écosystème ADA
SNEK est une pièce de monnaie meme pilotée par la communauté basée sur la blockchain Cardano.

Prévision de prix de SNEK 2025 : une analyse complète de la monnaie meme tendance dans l'écosystème Cardano
SNEK est né sur la blockchain Cardano, positionné comme "le jeton Meme le plus cool de lécosystème.

Mise à jour du Portefeuille Gate 2025, leading la nouvelle tendance du portefeuille Web3
Gate procédera à une mise à niveau majeure de son Portefeuille Gate au deuxième trimestre de 2025.