Paribus Thị trường hôm nay
Paribus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Paribus chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,494,099,367.04 PBX, tổng vốn hóa thị trường của Paribus tính bằng IDR là Rp397,680,941,796,889.28. Trong 24h qua, giá của Paribus tính bằng IDR đã tăng Rp0.2061, biểu thị mức tăng +6.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paribus tính bằng IDR là Rp636.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang IDR là Rp3.49 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +6.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PBX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Paribus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002306 | 6.21% |
The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.0002306, with a 24-hour trading change of 6.21%, PBX/USDT Spot is $0.0002306 and 6.21%, and PBX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paribus sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PBX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PBX | 3.49IDR |
2PBX | 6.99IDR |
3PBX | 10.49IDR |
4PBX | 13.99IDR |
5PBX | 17.49IDR |
6PBX | 20.98IDR |
7PBX | 24.48IDR |
8PBX | 27.98IDR |
9PBX | 31.48IDR |
10PBX | 34.98IDR |
100PBX | 349.81IDR |
500PBX | 1,749.07IDR |
1000PBX | 3,498.14IDR |
5000PBX | 17,490.7IDR |
10000PBX | 34,981.41IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.2858PBX |
2IDR | 0.5717PBX |
3IDR | 0.8575PBX |
4IDR | 1.14PBX |
5IDR | 1.42PBX |
6IDR | 1.71PBX |
7IDR | 2PBX |
8IDR | 2.28PBX |
9IDR | 2.57PBX |
10IDR | 2.85PBX |
1000IDR | 285.86PBX |
5000IDR | 1,429.33PBX |
10000IDR | 2,858.66PBX |
50000IDR | 14,293.3PBX |
100000IDR | 28,586.61PBX |
Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang IDR và IDR sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paribus phổ biến
Paribus | 1 PBX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Paribus | 1 PBX |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0 USD, 1 PBX = €0 EUR, 1 PBX = ₹0.02 INR, 1 PBX = Rp3.5 IDR, 1 PBX = $0 CAD, 1 PBX = £0 GBP, 1 PBX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00178 |
![]() | 0.0000003145 |
![]() | 0.00001325 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.01514 |
![]() | 0.00005094 |
![]() | 0.0002174 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1782 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 0.04971 |
![]() | 0.00001325 |
![]() | 0.0000003144 |
![]() | 0.0009785 |
![]() | 0.01007 |
![]() | 0.002362 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paribus của bạn
Nhập số lượng PBX của bạn
Nhập số lượng PBX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribus hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paribus sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paribus sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paribus (PBX)

Анализ цены Safemoon и перспектива на будущее
Safemoon пытается перейти от монеты-мема, управляемой сообществом, к проекту с полезностью.

Прогноз цены Hedera (HBAR) на 2025 - 2030 годы
Прорывы Hederas в скорости, стоимости и экологической устойчивости обеспечили ей уникальное положение на рынке корпоративных блокчейнов.

Почему цена Cardano (ADA) выросла на 70%? Анализ трех ключевых катализаторов цены и рыночных сигналов
Президентское заявление вызвало 75%-ное увеличение за один день, при этом китами было куплено 200 миллионов ADA за 24 часа; рост Cardano только что открыл первую главу.

Топ-3 прогнозов цен на Крипто: Могут ли Биткойн, Ethereum и Solana разжечь следующий бычий рынок?
Рынок Крипто Активов будет испытывать взрывной рост в 2025 году, с Биткойном, достигающим новых высот.

xAI Последние новости: Оценка превысила 100 миллиардов долларов
От оценки в 100 миллиардов до юмористического чат-бота, xAI мчится по двойным путям капитала и технологий, полностью избегая криптовалюты.

Анализ коллекционной и инвестиционной ценности NFT Трампа
Стоимость Trump NFT по сути является игрой согласованной премии и дефицита.