ParibusChuyển đổi Paribus (PBX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PBX/IDR: 1 PBX ≈ Rp3.43 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Paribus Thị trường hôm nay

Paribus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PBX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3.43. Với nguồn cung lưu hành là 7,478,208,956.08 PBX, tổng vốn hóa thị trường của PBX tính bằng IDR là Rp389,265,778,278,708.42. Trong 24h qua, giá của PBX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1939, biểu thị mức giảm -5.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PBX tính bằng IDR là Rp636.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang IDR

Rp3.43-5.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang IDR là Rp3.43 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -5.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PBX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Paribus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParibusPBX/USDT
Giao ngay
$0.0002263
-4.31%

The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.0002263, with a 24-hour trading change of -4.31%, PBX/USDT Spot is $0.0002263 and -4.31%, and PBX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Paribus sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PBX sang IDR

logo ParibusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PBX
3.43IDR
2PBX
6.86IDR
3PBX
10.29IDR
4PBX
13.72IDR
5PBX
17.15IDR
6PBX
20.58IDR
7PBX
24.01IDR
8PBX
27.45IDR
9PBX
30.88IDR
10PBX
34.31IDR
100PBX
343.13IDR
500PBX
1,715.69IDR
1000PBX
3,431.39IDR
5000PBX
17,156.97IDR
10000PBX
34,313.94IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Paribus
1IDR
0.2914PBX
2IDR
0.5828PBX
3IDR
0.8742PBX
4IDR
1.16PBX
5IDR
1.45PBX
6IDR
1.74PBX
7IDR
2.03PBX
8IDR
2.33PBX
9IDR
2.62PBX
10IDR
2.91PBX
1000IDR
291.42PBX
5000IDR
1,457.13PBX
10000IDR
2,914.26PBX
50000IDR
14,571.33PBX
100000IDR
29,142.67PBX

Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang IDR và IDR sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paribus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0 USD, 1 PBX = €0 EUR, 1 PBX = ₹0.02 INR, 1 PBX = Rp3.43 IDR, 1 PBX = $0 CAD, 1 PBX = £0 GBP, 1 PBX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001716
logo BTCBTC
0.0000003137
logo ETHETH
0.00001308
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01523
logo BNBBNB
0.00005039
logo SOLSOL
0.0002119
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1722
logo TRXTRX
0.1225
logo ADAADA
0.04873
logo STETHSTETH
0.00001308
logo WBTCWBTC
0.0000003143
logo HYPEHYPE
0.001004
logo SUISUI
0.01003
logo LINKLINK
0.002351

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Paribus của bạn

01

Nhập số lượng PBX của bạn

Nhập số lượng PBX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribus hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Paribus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paribus sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paribus sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Paribus (PBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.