Orange Thị trường hôm nay
Orange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orange chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01523. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,550,000 ORNJ, tổng vốn hóa thị trường của Orange tính bằng EUR là €1,235,538.97. Trong 24h qua, giá của Orange tính bằng EUR đã tăng €0.00009379, biểu thị mức tăng +0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orange tính bằng EUR là €0.7167, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009586.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORNJ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORNJ sang EUR là €0.01523 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORNJ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNJ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01696 | 0.46% |
The real-time trading price of ORNJ/USDT Spot is $0.01696, with a 24-hour trading change of 0.46%, ORNJ/USDT Spot is $0.01696 and 0.46%, and ORNJ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orange sang Euro
Bảng chuyển đổi ORNJ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORNJ | 0.01EUR |
2ORNJ | 0.03EUR |
3ORNJ | 0.04EUR |
4ORNJ | 0.06EUR |
5ORNJ | 0.07EUR |
6ORNJ | 0.09EUR |
7ORNJ | 0.1EUR |
8ORNJ | 0.12EUR |
9ORNJ | 0.13EUR |
10ORNJ | 0.15EUR |
10000ORNJ | 152.3EUR |
50000ORNJ | 761.51EUR |
100000ORNJ | 1,523.03EUR |
500000ORNJ | 7,615.15EUR |
1000000ORNJ | 15,230.3EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ORNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 65.65ORNJ |
2EUR | 131.31ORNJ |
3EUR | 196.97ORNJ |
4EUR | 262.63ORNJ |
5EUR | 328.29ORNJ |
6EUR | 393.95ORNJ |
7EUR | 459.61ORNJ |
8EUR | 525.26ORNJ |
9EUR | 590.92ORNJ |
10EUR | 656.58ORNJ |
100EUR | 6,565.85ORNJ |
500EUR | 32,829.29ORNJ |
1000EUR | 65,658.58ORNJ |
5000EUR | 328,292.94ORNJ |
10000EUR | 656,585.88ORNJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ORNJ sang EUR và EUR sang ORNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORNJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orange phổ biến
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.42INR |
![]() | Rp257.89IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | ₽1.57RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.45JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORNJ = $0.02 USD, 1 ORNJ = €0.02 EUR, 1 ORNJ = ₹1.42 INR, 1 ORNJ = Rp257.89 IDR, 1 ORNJ = $0.02 CAD, 1 ORNJ = £0.01 GBP, 1 ORNJ = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.96 |
![]() | 0.00534 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 557.83 |
![]() | 255.65 |
![]() | 0.8497 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,894.84 |
![]() | 2,095.67 |
![]() | 815.33 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 0.005339 |
![]() | 16.94 |
![]() | 172.2 |
![]() | 40.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orange của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orange (ORNJ)

Gunz: Uma Nova Estrela no Campo dos Ativos de Cripto em Cadeia Cruzada
A arquitetura técnica do Gunz é baseada em tecnologia de blockchain avançada, garantindo processamento rápido de transações e baixas taxas.

O que é BCOIN? Uma análise do Token Principal no Ecossistema do Jogo Bomb Crypto
Bomb Crypto é um dos três principais jogos de cadeia estrelada em termos de usuários ativos diários na BNB Chain.

Previsão de Preço do XRP $500: Análise de Mercado de 2025 e Perspetiva de Longo Prazo
Explore o potencial para o XRP atingir $500 até 2025.

Preço do FBTC em 2025: Análise de Mercado e Estratégias de Negociação
Explore o potencial do FBTC em 2025, a sua posição única no mercado e as estratégias de negociação.

Como enviar Bitcoin no Cash App?
Existem duas maneiras principais de enviar BTC no Cash App, que serão detalhadas neste artigo.

O que é Reddio? Previsão de Preço da Moeda RDO
Reddio é uma solução de Layer 2 no ecossistema Ethereum.