Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.532. Với nguồn cung lưu hành là 1,714,909,778 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng EUR là €817,473,484.93. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng EUR đã giảm €-0.001919, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng EUR là €4.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3602.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang EUR là €0.532 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5965 | 1.61% | |
![]() Giao ngay | $0.5945 | 0.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5958 | 2.85% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.5965, with a 24-hour trading change of 1.61%, OP/USDT Spot is $0.5965 and 1.61%, and OP/USDT Perpetual is $0.5958 and 2.85%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Euro
Bảng chuyển đổi OP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 0.53EUR |
2OP | 1.06EUR |
3OP | 1.59EUR |
4OP | 2.12EUR |
5OP | 2.66EUR |
6OP | 3.19EUR |
7OP | 3.72EUR |
8OP | 4.25EUR |
9OP | 4.78EUR |
10OP | 5.32EUR |
1000OP | 532.07EUR |
5000OP | 2,660.37EUR |
10000OP | 5,320.75EUR |
50000OP | 26,603.75EUR |
100000OP | 53,207.5EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.87OP |
2EUR | 3.75OP |
3EUR | 5.63OP |
4EUR | 7.51OP |
5EUR | 9.39OP |
6EUR | 11.27OP |
7EUR | 13.15OP |
8EUR | 15.03OP |
9EUR | 16.91OP |
10EUR | 18.79OP |
100EUR | 187.94OP |
500EUR | 939.71OP |
1000EUR | 1,879.43OP |
5000EUR | 9,397.17OP |
10000EUR | 18,794.34OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang EUR và EUR sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.62INR |
![]() | Rp9,009.31IDR |
![]() | $0.81CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.59THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽54.88RUB |
![]() | R$3.23BRL |
![]() | د.إ2.18AED |
![]() | ₺20.27TRY |
![]() | ¥4.19CNY |
![]() | ¥85.52JPY |
![]() | $4.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.59 USD, 1 OP = €0.53 EUR, 1 OP = ₹49.62 INR, 1 OP = Rp9,009.31 IDR, 1 OP = $0.81 CAD, 1 OP = £0.45 GBP, 1 OP = ฿19.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.36 |
![]() | 0.005354 |
![]() | 0.2241 |
![]() | 557.73 |
![]() | 256.59 |
![]() | 0.8644 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.6 |
![]() | 3,113.34 |
![]() | 2,016.97 |
![]() | 840 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 0.00535 |
![]() | 16.44 |
![]() | 175.24 |
![]() | 41.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

EDGEN Alpha: Chào mừng sự ra mắt toàn cầu của Gate Alpha với Airdrop EDGEN độc quyền
LayerEdge là một giao thức tổng hợp và xác minh zk-proof phi tập trung

Giá Soph Token: Phân tích thị trường năm 2025 và Hướng dẫn mua sắm
Khám phá thế giới của Soph coin với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Cách yêu cầu Airdrop SOPH: Hướng dẫn đầy đủ cho phân phối năm 2025
Khám phá Airdrop SOPH 2025: Tìm hiểu điều kiện đủ, quy trình yêu cầu và chiến lược tối đa hóa.

Dự đoán giá SOPH: Xu hướng thị trường và triển vọng đầu tư năm 2025
Khám phá dự đoán giá SOPH cho năm 2025, phân tích động lực thị trường

Sophon (SOPH): Token AI Nguồn Lực Hạ Tầng Đại Lý Thông Minh trên Web3
Sophon là một nền tảng blockchain Layer-2 mô-đun tập trung vào việc cho phép các tác nhân thông minh được hỗ trợ bởi AI

WalletConnect Coin là gì? Hướng dẫn toàn tập về token WALLET và cách nhận airdrop
Trong làn sóng airdrop đang khuấy động thị trường crypto, WalletConnect không chỉ được quan tâm nhờ chức năng kết nối ví với dApp, mà còn vì thông tin sắp ra mắt token riêng mang tên WALLET.
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

OP_VAULT là gì?

Sự Phát Triển của OP Stack: OP Ngắn Gọn Mở Khả Năng ZK Rollup

Chủ nghĩa lạc quan (OP) là gì?

Hành trình tiến bộ của OP Stack: OP Succinct mở khóa tiềm năng của ZK Rollup

Uniswap, flashbots, và OP-Stack: Tam giác Đằng sau Unichain
