OpenANX Thị trường hôm nay
OpenANX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenANX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,794,024.48 OAX, tổng vốn hóa thị trường của OpenANX tính bằng JPY là ¥17,990,917,844.67. Trong 24h qua, giá của OpenANX tính bằng JPY đã tăng ¥0.01997, biểu thị mức tăng +0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenANX tính bằng JPY là ¥336.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OAX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OAX sang JPY là ¥2.23 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OAX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OpenANX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01555 | 0.9% |
The real-time trading price of OAX/USDT Spot is $0.01555, with a 24-hour trading change of 0.9%, OAX/USDT Spot is $0.01555 and 0.9%, and OAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenANX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OAX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OAX | 2.23JPY |
2OAX | 4.47JPY |
3OAX | 6.71JPY |
4OAX | 8.95JPY |
5OAX | 11.19JPY |
6OAX | 13.43JPY |
7OAX | 15.67JPY |
8OAX | 17.91JPY |
9OAX | 20.15JPY |
10OAX | 22.39JPY |
100OAX | 223.92JPY |
500OAX | 1,119.61JPY |
1000OAX | 2,239.22JPY |
5000OAX | 11,196.13JPY |
10000OAX | 22,392.26JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4465OAX |
2JPY | 0.8931OAX |
3JPY | 1.33OAX |
4JPY | 1.78OAX |
5JPY | 2.23OAX |
6JPY | 2.67OAX |
7JPY | 3.12OAX |
8JPY | 3.57OAX |
9JPY | 4.01OAX |
10JPY | 4.46OAX |
1000JPY | 446.58OAX |
5000JPY | 2,232.91OAX |
10000JPY | 4,465.82OAX |
50000JPY | 22,329.13OAX |
100000JPY | 44,658.27OAX |
Bảng chuyển đổi số tiền OAX sang JPY và JPY sang OAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OAX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenANX phổ biến
OpenANX | 1 OAX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.3INR |
![]() | Rp235.89IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
OpenANX | 1 OAX |
---|---|
![]() | ₽1.44RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.24JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OAX = $0.02 USD, 1 OAX = €0.01 EUR, 1 OAX = ₹1.3 INR, 1 OAX = Rp235.89 IDR, 1 OAX = $0.02 CAD, 1 OAX = £0.01 GBP, 1 OAX = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1554 |
![]() | 0.0000369 |
![]() | 0.001925 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005788 |
![]() | 0.02362 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.4 |
![]() | 4.97 |
![]() | 13.81 |
![]() | 0.001928 |
![]() | 2,365.24 |
![]() | 0.00003693 |
![]() | 0.9708 |
![]() | 0.2378 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenANX của bạn
Nhập số lượng OAX của bạn
Nhập số lượng OAX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenANX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenANX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenANX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenANX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenANX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenANX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenANX (OAX)

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل
صندوق تداول الصكوك المدعومة بالبورصة (ETF) هو صندوق استثماري بموارد في عملة سولانا (SOL) أو أصول متعلقة بسولانا.

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب
يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

توقعات سعر بيبي واتجاهات لعام 2025
استكشاف إمكانات عملة بيبي في عام 2025 وتحليل ارتفاع الأسعار، وتحليل تأثير المجتمع، والمؤشرات الفنية، والمحفزات المستقبلية.

سعر XDC في عام 2025: تحليل الشبكة والإمكانات الاستثمارية
استكشاف زيادة سعر شبكات XDC في عام 2025، والعوامل الرئيسية، واستراتيجيات الاستثمار.

بيتكوين 2025: الوضع الحالي والاندماج مع تقنيات الويب3
استكشاف مسار بيتكوين نحو عام 2025، وتحليل نمو السوق، ودمج الويب3، واعتماد المؤسسات، وتأثيرات التنظيمية.